Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

語学

Mục lục

[ ごがく ]

n

ngữ học
ngôn ngữ học
語学としての英語を学ぶ : Học tiếng Anh như một ngôn ngữ học
語学の家庭教師を雇う: Thuê gia sư ngôn ngữ học
彼女には語学の才能があった: Cô ấy có năng khiếu ngôn ngữ học
私は連続した語学の授業をとる: Tôi đã liên tiếp tham dự giảng dạy ngôn ngữ học
語学の素質がある: Có tố chất ngôn ngữ học
語学を学びたいと思う人は誰でも近道をし

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 語幹

    [ ごかん ] n gốc từ 動詞語幹: Gốc từ động từ 語幹形成母音: Nguyên âm tạo thành gốc từ 異語幹変化: Sự thay đổi...
  • 語彙

    [ ごい ] n từ vựng/ngôn từ 語彙・機能文法: Ngữ pháp chức năng từ vựng _歳の子どもの語彙: Ngôn từ của trẻ ~ tuổi...
  • 語彙規則

    [ ごいきそく ] n quy tắc về từ vựng 後語彙規: Quy tắc về hậu từ vựng
  • 語り手

    [ かたりて ] n người kể chuyện 物語の語り手: người kể chuyện giai thoại 優れた語り手にはリズムがある。: người...
  • 語らう

    [ かたらう ] v5u kể lại/thuật lại/nói lại/bộc bạch/tâm sự/tiết lộ (人)に自分で語らせる: để ai đó nói chuyện...
  • 語る

    [ かたる ] v5r kể chuyện/kể lại/thuật lại ~としての経験について語る: thuật lại kinh nghiệm về cái gì ~についてより多くを語る:...
  • 語順

    [ ごじゅん ] n thứ tự từ ngữ/cách sắp xếp từ ngữ
  • 語解する

    [ ごかいする ] n hiểu lầm
  • 語調

    [ ごちょう ] n khẩu khí
  • 語長

    Tin học [ ごちょう ] kích thước từ/độ dài từ [word size/word length]
  • 語根

    [ ごこん ] n ngữ căn
  • 語構成記憶装置

    Tin học [ ごこうせいきおくそうち ] lưu trữ theo trật tự từ [word organized storage]
  • 語法

    [ ごほう ] n cách diễn tả/ngữ pháp/cú pháp あいまいな語法: ngữ pháp khó hiểu イギリス語法: ngữ pháp tiếng anh 外国語の語法:...
  • 語源

    [ ごげん ] n nguồn gốc của từ/từ nguyên あやしい語源: nguồn gốc của từ rất khó tin ラテン語の語源: nguồn gốc...
  • 語意

    [ ごい ] n nghĩa của từ 語意反用: Phản ngữ (câu ngược nghĩa)
  • 認印

    [ にんいん ] n con dấu chứng nhận cá nhân (dùng để thay chứ ký)
  • 認可

    Mục lục 1 [ にんか ] 1.1 n 1.1.1 phê chuẩn 2 Kỹ thuật 2.1 [ にんか ] 2.1.1 chứng nhận kiểu 2.2 [ にんか ] 2.2.1 sự phê duyệt...
  • 認可の申請

    Kỹ thuật [ にんかのしんせい ] đơn xin chứng nhận
  • 認可局

    Kỹ thuật [ にんかきょく ] cơ quan chứng nhận
  • 認可証

    Mục lục 1 [ にんかしょう ] 1.1 n 1.1.1 Giấy phép/giấy chứng nhận 2 Kỹ thuật 2.1 [ にんかしょう ] 2.1.1 sự chứng nhận...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top