Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

誤差

Mục lục

[ ごさ ]

n

sai số/sự nhầm lẫn/giá trị sai lệch/sự sai lệch/sự sai sót/nhầm lẫn/sai lệch/sai sót
_度のコンパス誤差: sai số của compa ~ độ
~の目測に影響を与える誤差: Giá trị sai lệch (sai số) gây ảnh hưởng đến việc đo bằng mắt ~
確率誤差: Sai lệch về sác xuất
回答の標準誤差: Sai lệch về tiêu chuẩn trả lời
化学分析誤差: Sai số khi phân tích hóa học
安全側の誤差: sai số về mặt an toàn
位置誤差

Kinh tế

[ ごさ ]

sai sót [error (SMP)]
Category: Marketing [マーケティング]

Tin học

[ ごさ ]

lỗi [error]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 誤差幅

    Kỹ thuật [ ごさはば ] khoảng sai số [error span]
  • 誤差範囲

    Tin học [ ごさはんい ] phạm vi lỗi [error range]
  • 誤作動

    Tin học [ ごさどう ] sự cố/sự trục trặc [malfunction]
  • 誤り

    Mục lục 1 [ あやまり ] 1.1 n 1.1.1 nhầm/nhầm lẫn/lỗi 1.1.2 lỗi lầm 2 Tin học 2.1 [ あやまり ] 2.1.1 lỗi/hỏng hóc/rối [bug/mistake/error/slip]...
  • 誤りどおり

    [ あやまりどおり ] n đúng sai
  • 誤りバースト

    Tin học [ あやまりバースト ] sự xuất hiện lỗi đột ngột [error burst]
  • 誤り制御

    Tin học [ あやまりせいぎょ ] kiểm soát lỗi [error control]
  • 誤り制御ソフトウェア

    Tin học [ あやまりせいぎょソフトウェア ] phần mềm kiểm soát lỗi [error control software]
  • 誤り回復

    Tin học [ あやまりかいふく ] khắc phục lỗi [error recovery]
  • 誤り状態

    Tin học [ あやまりじょうたい ] điều kiện lỗi (trong tính toán) [error condition (in calculators)]
  • 誤り率

    Tin học [ あやまりりつ ] tỉ lệ lỗi [error rate]
  • 誤り表示

    Tin học [ あやまりひょうじ ] chỉ số lỗi/định danh lỗi [error indication]
  • 誤り訂正

    Tin học [ あやまりていせい ] sửa lỗi [error correction]
  • 誤り訂正符号

    Tin học [ あやまりていせいふごう ] mã sửa lỗi [error-correcting code]
  • 誤り通知

    Tin học [ あやまりつうち ] chỉ số lỗi/định danh lỗi [error indication]
  • 誤り検出

    Tin học [ あやまりけんしゅつ ] phát hiện lỗi [error detection]
  • 誤り検出符号

    Tin học [ あやまりけんしゅつふごう ] mã phát hiện lỗi/mã tự kiểm tra [error-detecting code/self-checking code]
  • 誤る

    Mục lục 1 [ あやまる ] 1.1 n 1.1.1 lầm lỗi 1.1.2 lầm lỡ 1.2 v5r 1.2.1 nhầm/gây ra lỗi/mắc lỗi/sai lầm [ あやまる ] n lầm...
  • 誤動作

    Tin học [ ごどうさ ] sự cố/sự trục trặc [malfunction (vs)]
  • 誤算

    [ ごさん ] n sự tính nhầm/tính sai/tính nhầm 罪のない誤算: Sai lầm vô tội 悲劇的な誤算の連続: Liên tục sai lầm một...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top