Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

説明会

[ せつめいかい ]

vs

buổi họp để trình bày giải thích

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 説明図

    Kỹ thuật [ せつめいず ] hình minh họa [explanatory drawing]
  • 説明書

    Mục lục 1 [ せつめいしょ ] 1.1 vs 1.1.1 bản thuyết minh 1.1.2 bản hướng dẫn [ せつめいしょ ] vs bản thuyết minh bản hướng...
  • 説教

    [ せっきょう ] n sự thuyết giáo
  • 読み

    [ よみ ] n sự đọc (人)が...に選任されたことを~で読みうれしく思う :thích thú đọc _ về một người được...
  • 読みにくい

    [ よみにくい ] n khó đọc
  • 読み取り専用

    Tin học [ よみとりせんよう ] chỉ đọc [read only]
  • 読み取り専用メモリ

    Tin học [ よみとりせんようメモリ ] bộ nhớ chỉ đọc ra/ROM [read-only memory (ROM)]
  • 読み取り専用モード

    Tin học [ よみとりせんようモード ] chế độ chỉ đọc [read only mode]
  • 読み取る

    Tin học [ よみとる ] đọc [to read]
  • 読み出し

    Tin học [ よみだし ] đọc ra [reading/readout]
  • 読み出し専用メモリ

    Tin học [ よみだしせんようメモリ ] bộ nhớ chỉ đọc/ROM [read-only memory (ROM)]
  • 読み出し保護

    Tin học [ よみだしほご ] chống đọc [read protection]
  • 読み出し端末

    Tin học [ よみだしたんまつ ] thiết bị cuối đọc [readout terminal]
  • 読み出す

    Tin học [ よみだす ] đọc [to read/to retrieve]
  • 読み物

    Mục lục 1 [ よみもの ] 1.1 n 1.1.1 sách đọc 1.1.2 bài viết đáng được đọc [ よみもの ] n sách đọc 欠かすことのできない読み物 :sách...
  • 読み誤る

    Mục lục 1 [ よみあやまる ] 1.1 v5r 1.1.1 hiểu sai/ xử lý sai 1.1.2 đọc sai [ よみあやまる ] v5r hiểu sai/ xử lý sai 政治情勢を読み誤る :Hiểu...
  • 読み込み許可

    Tin học [ よみこみきょか ] quyền đọc [read permission]
  • 読み返す

    [ よみかえす ] v5s đọc đi đọc lại/đọc lại はじめからもう一度読み返す: đọc lại một lần từ đầu
  • 読み損う

    [ よみそこなう ] v5u đọc sai/phát âm sai
  • 読み方

    Mục lục 1 [ よみかた ] 1.1 n 1.1.1 cách lí giải/cách giải 1.1.2 cách đọc [ よみかた ] n cách lí giải/cách giải cách đọc...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top