Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

読者属性

Kinh tế

[ どくしゃぞくせい ]

vài nét sơ lược về độc giả thường xuyên [readership profile (ADV)]
Category: Marketing [マーケティング]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 読者層

    [ どくしゃそう ] n tầng lớp độc giả その新聞には特にターゲットとしている読者層がありますか。 :Có phải...
  • 読本

    [ とくほん ] n sách tập đọc (人)向けにさまざまな教科書や読本を出版する :xuất bản nhiều loại sách giáo...
  • 読書

    Mục lục 1 [ どくしょ ] 1.1 n 1.1.1 sự đọc sách/việc đọc sách 1.1.2 đọc sách [ どくしょ ] n sự đọc sách/việc đọc...
  • 読書室

    Mục lục 1 [ どくしょしつ ] 1.1 n 1.1.1 thư quán 1.1.2 phòng đọc sách [ どくしょしつ ] n thư quán phòng đọc sách
  • [ だれ ] n ai だれに招待状を送るのか一覧表を見せて.: Đưa tôi xem danh sách anh gửi giấy mời tới những ai nào! だれがしたと君は思うか. :Anh...
  • 誰か

    [ だれか ] n, uk ai đó/một ai đó ドアを閉める時は、後ろに誰かいるか確認しなさい。そうしないとおまえがドアを閉める時、誰かがけがをしてしまうかもしれないよ。 :Khi...
  • Mục lục 1 [ か ] 1.1 n 1.1.1 bài (học) 1.2 n-suf 1.2.1 khoa/phòng/ban [ か ] n bài (học) 第5課: bài 5 第6課: bài 6 明日は第10課を習う。:...
  • 課する

    [ かする ] n-suf áp/áp đặt/ấn định (義務・税・罰等)を課する: ấn định (nghĩa vụ, thuế, hình phạt) 国民に重税を課する:...
  • 課徴金

    Kinh tế [ かちょうきん ] thuế phụ thu [surcharge]
  • 課税

    [ かぜい ] n thuế khoá/thuế/thuế má 外国人への課税: thuế cho người nước ngoài 厳しい課税: thuế khóa hà khắc 所得税の課税:...
  • 課税する

    [ かぜい ] vs đánh thuế 課税されない場合: trường hợp không bị đánh thuế 商品に課税する: đánh thuế hàng hoá
  • 課税対照額

    [ かぜいたいしょうがく ] vs tiền lợi tức bị đánh thuế
  • 課税価格

    Kinh tế [ かぜいかかく ] giá trị tính thuế [tariff value]
  • 課税品

    Kinh tế [ かぜいひん ] hàng phải nộp thuế [dutiable goods]
  • 課税標準に準拠していない

    Kinh tế [ かぜいひょうじゅんにじゅんきょしていない ] Kê khai không đúng các căn cứ thuế
  • 課税期間

    Kinh tế [ かぜいきかん ] Kỳ tính thuế
  • 課税期間中に発生した貸付利子

    Kinh tế [ かぜいきかんちゅうにはっせいしたかしつけりし ] Tiền lãi cho vay phát sinh trong kỳ tính thuế
  • 課税所得

    Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ かぜいしょとく ] 1.1.1 khoản thu nhập phải chịu thuế [taxable income] 1.2 [ かぜいしょとく ] 1.2.1...
  • 課程

    [ かてい ] n giáo trình giảng dạy/khóa trình/khóa học ~年の学修課程: khóa học diễn ra trong ~ năm テレビ課程: khóa đào...
  • 課目

    [ かもく ] n môn học/môn 実習課目: Môn thực tập 必修課目: môn bắt buộc 選択課目: môn tùy chọn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top