- Từ điển Nhật - Việt
課
Mục lục |
[ か ]
n
bài (học)
- 第5課: bài 5
- 第6課: bài 6
- 明日は第10課を習う。: Ngày mai sẽ học bài 10.
n-suf
khoa/phòng/ban
- システム推進課: Phòng xúc tiến hệ thống
- ロンドン警視庁捜査課: Phòng điều tra tội phạm Luân Đôn
- 遺失物課: Phòng lưu giữ vật thất lạc
- 彼女は庶務課に配置替えになった。: Cô ấy được chuyển sang phòng thường vụ.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
課する
[ かする ] n-suf áp/áp đặt/ấn định (義務・税・罰等)を課する: ấn định (nghĩa vụ, thuế, hình phạt) 国民に重税を課する:... -
課徴金
Kinh tế [ かちょうきん ] thuế phụ thu [surcharge] -
課税
[ かぜい ] n thuế khoá/thuế/thuế má 外国人への課税: thuế cho người nước ngoài 厳しい課税: thuế khóa hà khắc 所得税の課税:... -
課税する
[ かぜい ] vs đánh thuế 課税されない場合: trường hợp không bị đánh thuế 商品に課税する: đánh thuế hàng hoá -
課税対照額
[ かぜいたいしょうがく ] vs tiền lợi tức bị đánh thuế -
課税価格
Kinh tế [ かぜいかかく ] giá trị tính thuế [tariff value] -
課税品
Kinh tế [ かぜいひん ] hàng phải nộp thuế [dutiable goods] -
課税標準に準拠していない
Kinh tế [ かぜいひょうじゅんにじゅんきょしていない ] Kê khai không đúng các căn cứ thuế -
課税期間
Kinh tế [ かぜいきかん ] Kỳ tính thuế -
課税期間中に発生した貸付利子
Kinh tế [ かぜいきかんちゅうにはっせいしたかしつけりし ] Tiền lãi cho vay phát sinh trong kỳ tính thuế -
課税所得
Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ かぜいしょとく ] 1.1.1 khoản thu nhập phải chịu thuế [taxable income] 1.2 [ かぜいしょとく ] 1.2.1... -
課程
[ かてい ] n giáo trình giảng dạy/khóa trình/khóa học ~年の学修課程: khóa học diễn ra trong ~ năm テレビ課程: khóa đào... -
課目
[ かもく ] n môn học/môn 実習課目: Môn thực tập 必修課目: môn bắt buộc 選択課目: môn tùy chọn -
課題
Mục lục 1 [ かだい ] 1.1 n 1.1.1 chủ đề/đề tài/nhiệm vụ/thách thức 2 Kinh tế 2.1 [ かだい ] 2.1.1 chủ đề cần giải... -
課金
Tin học [ かきん ] viết hóa đơn [billing] -
課金データ
Tin học [ かきんデータ ] dữ liệu hóa đơn [billing data] -
課金制御データ
Tin học [ かきんせいぎょデータ ] dữ liệu quản lý hóa đơn [billing control data] -
課金機能
Tin học [ かきんきのう ] hàm hóa đơn [billing function] -
課金情報
Tin học [ かきんじょうほう ] thông tin hóa đơn [billing information] -
課長
Mục lục 1 [ かちょう ] 1.1 n 1.1.1 trưởng nhóm/trưởng khoa 1.1.2 khoa trưởng 2 Kinh tế 2.1 [ かちょう ] 2.1.1 trưởng phòng...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.