Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

課税期間中に発生した貸付利子

Kinh tế

[ かぜいきかんちゅうにはっせいしたかしつけりし ]

Tiền lãi cho vay phát sinh trong kỳ tính thuế

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 課税所得

    Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ かぜいしょとく ] 1.1.1 khoản thu nhập phải chịu thuế [taxable income] 1.2 [ かぜいしょとく ] 1.2.1...
  • 課程

    [ かてい ] n giáo trình giảng dạy/khóa trình/khóa học ~年の学修課程: khóa học diễn ra trong ~ năm テレビ課程: khóa đào...
  • 課目

    [ かもく ] n môn học/môn 実習課目: Môn thực tập 必修課目: môn bắt buộc 選択課目: môn tùy chọn
  • 課題

    Mục lục 1 [ かだい ] 1.1 n 1.1.1 chủ đề/đề tài/nhiệm vụ/thách thức 2 Kinh tế 2.1 [ かだい ] 2.1.1 chủ đề cần giải...
  • 課金

    Tin học [ かきん ] viết hóa đơn [billing]
  • 課金データ

    Tin học [ かきんデータ ] dữ liệu hóa đơn [billing data]
  • 課金制御データ

    Tin học [ かきんせいぎょデータ ] dữ liệu quản lý hóa đơn [billing control data]
  • 課金機能

    Tin học [ かきんきのう ] hàm hóa đơn [billing function]
  • 課金情報

    Tin học [ かきんじょうほう ] thông tin hóa đơn [billing information]
  • 課長

    Mục lục 1 [ かちょう ] 1.1 n 1.1.1 trưởng nhóm/trưởng khoa 1.1.2 khoa trưởng 2 Kinh tế 2.1 [ かちょう ] 2.1.1 trưởng phòng...
  • 課業

    [ かぎょう ] n Bài học 学校の課業: bài học ở trường 厳しい課業: bài học nghiêm khắc 課業を割り当てる: phân chia...
  • 骸骨

    Mục lục 1 [ がいこつ ] 1.1 n 1.1.1 hài cốt 1.1.2 bộ xương [ がいこつ ] n hài cốt bộ xương 彼は骸骨のようにがりがりだ。:...
  • 誹謗

    [ ひぼう ] n sự phỉ báng
  • 誹謗する

    Mục lục 1 [ ひぼうする ] 1.1 n 1.1.1 vu khống 1.1.2 đổ oan 1.1.3 báng bổ [ ひぼうする ] n vu khống đổ oan báng bổ
  • 調べ

    [ しらべ ] n, n-suf cuộc điều tra/sự nghiên cứu/sự điều tra 男はピストルを不法所持していたため警察の調べを受けた。:...
  • 調べる

    Mục lục 1 [ しらべる ] 1.1 n, n-suf 1.1.1 chấm 1.2 v1, vt 1.2.1 điều tra/nghiên cứu/kiểm tra 1.3 v1, vt 1.3.1 tra 2 Tin học 2.1 [ しらべる...
  • 調停

    Mục lục 1 [ ちょうてい ] 1.1 n 1.1.1 sự điều đình/sự hòa giải/sự phân xử 1.1.2 hòa giải 2 Kinh tế 2.1 [ ちょうてい...
  • 調停する

    Mục lục 1 [ ちょうていする ] 1.1 n 1.1.1 điều đình 1.1.2 dàn xếp [ ちょうていする ] n điều đình dàn xếp
  • 調停委員

    Kinh tế [ ちょうていいいん ] ủy viên điều đình/hòa giải viên [conciliator; conciliation committee memeber]
  • 調停委員会

    Mục lục 1 [ ちょうていいいんかい ] 1.1 n 1.1.1 ủy ban phân xử 2 Kinh tế 2.1 [ ちょうていいいんかい ] 2.1.1 ủy ban điều...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top