- Từ điển Nhật - Việt
調伏
Xem thêm các từ khác
-
調律する
[ ちょうりつする ] n lên dây -
調圧水槽
Kỹ thuật [ ちょうあつすいそう ] bể điều áp [surge tank] -
調味
Mục lục 1 [ ちょうみ ] 1.1 n 1.1.1 việc gia giảm gia vị 1.1.2 gia vị [ ちょうみ ] n việc gia giảm gia vị gia vị -
調味料
Mục lục 1 [ ちょうみりょう ] 1.1 n 1.1.1 gia vị 1.1.2 đồ gia vị [ ちょうみりょう ] n gia vị ラーメンに調味料2袋入れる。:... -
調和
Mục lục 1 [ ちょうわ ] 1.1 n 1.1.1 sự hòa hợp/sự điều hoà 1.1.2 hòa âm 1.1.3 hiệp đoàn 1.1.4 điều hòa [ ちょうわ ] n sự... -
調和のとれた
[ ちょうわのとれた ] n thuận hoà -
調和する
[ ちょうわする ] n bắt nhịp -
調剤
Mục lục 1 [ ちょうざい ] 1.1 n 1.1.1 sự bốc thuốc 1.1.2 phương thuốc 1.1.3 phương dược 1.1.4 bào chế [ ちょうざい ] n sự... -
調剤し
[ ちょうざいし ] n bào chế sư -
調剤する
Mục lục 1 [ ちょうざいする ] 1.1 n 1.1.1 sao chế 1.1.2 pha 1.1.3 làm thuốc 1.1.4 hốt thuốc 1.1.5 cắt thuốc 1.1.6 bốc thuốc... -
調剤師
[ ちょうざいし ] n Dược sĩ -
調琴
[ ちょうきん ] n việc chơi đàn Koto -
調理
[ ちょうり ] n sự nấu ăn -
調理台
[ ちょうりだい ] n bàn làm bếp -
調理場
[ ちょうりば ] n Nhà bếp -
調理師
[ ちょうりし ] n Đầu bếp -
調理人
[ ちょうりにん ] n Đầu bếp -
調理器具
[ ちょうりきぐ ] n đồ nấu nướng/dụng cụ nấu nướng -
調節
Mục lục 1 [ ちょうせつ ] 1.1 n 1.1.1 sự điều tiết 2 Kinh tế 2.1 [ ちょうせつ ] 2.1.1 điều tiết [regulation] [ ちょうせつ... -
調節する
[ ちょうせつ ] vs điều tiết 蛇は自分で体温を調節ことが出来ない。: Rắn không thể tự điều tiết thân nhiệt.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.