- Từ điển Nhật - Việt
調停する
Mục lục |
[ ちょうていする ]
n
điều đình
dàn xếp
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
調停委員
Kinh tế [ ちょうていいいん ] ủy viên điều đình/hòa giải viên [conciliator; conciliation committee memeber] -
調停委員会
Mục lục 1 [ ちょうていいいんかい ] 1.1 n 1.1.1 ủy ban phân xử 2 Kinh tế 2.1 [ ちょうていいいんかい ] 2.1.1 ủy ban điều... -
調停裁判
[ ちょうていさいばん ] n Sự phân xử tại tòa -
調停者
[ ちょうていしゃ ] n trọng tài phân xử -
調える
[ ととのえる ] v1 chuẩn bị スピーチコンテストに備えて体調を調えておこう。: Tôi nên chuẩn bị sẵn sàng cho cuộc... -
調う
[ ととのう ] v5u sẵn sàng 夕食の用意が調った。: Bữa tối đã sẵn sàng. -
調印
[ ちょういん ] n sự ký kết/sự ký 和平条約は両国外務大臣によって調印された。: Hiệp ước hòa bình được ký bởi... -
調印どおり
[ ちょういんどおり ] n đúng kỳ -
調印する
[ ちょういんする ] n ký -
調印式
[ ちょういんしき ] n lễ ký kết
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Bathroom
1.527 lượt xemSports Verbs
169 lượt xemThe Armed Forces
213 lượt xemMammals I
445 lượt xemOccupations II
1.506 lượt xemJewelry and Cosmetics
2.191 lượt xemConstruction
2.682 lượt xemIndividual Sports
1.745 lượt xemVegetables
1.309 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"