Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

調印する

[ ちょういんする ]

n


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 調印式

    [ ちょういんしき ] n lễ ký kết
  • 調印国

    [ ちょういんこく ] n nước ký kết
  • 調印者

    Mục lục 1 [ ちょういんしゃ ] 1.1 n 1.1.1 người ký 1.1.2 bên ký 2 Kinh tế 2.1 [ ちょういんしゃ ] 2.1.1 người ký/bên ký [signer]...
  • 調合

    Mục lục 1 [ ちょうごう ] 1.1 n 1.1.1 sự phối trộn 2 Kỹ thuật 2.1 [ ちょうごう ] 2.1.1 sự pha trộn/sự phối trộn [mixing,...
  • 調合剤

    [ ちょうごうざい ] n thuốc phối trộn
  • 調子

    Mục lục 1 [ ちょうし ] 1.1 n 1.1.1 tình trạng (sức khoẻ, máy móc) 1.1.2 phong độ 1.1.3 giọng 1.1.4 điệu 1.1.5 cách điệu 1.1.6...
  • 調子外れ

    [ ちょうしはずれ ] n sự lạc giai điệu
  • 調子を上げる

    [ ちょうしをあげる ] n lên giọng
  • 調定

    Kinh tế [ ちょうてい ] điều tra và xác thực [conciliation; settlement] Explanation : 調査して確定すること。調べて、決めること。
  • 調度

    [ ちょうど ] n điều độ
  • 調伏

    [ ちょうぶく ] n lời nguyền rủa/câu nguyền
  • 調律する

    [ ちょうりつする ] n lên dây
  • 調圧水槽

    Kỹ thuật [ ちょうあつすいそう ] bể điều áp [surge tank]
  • 調味

    Mục lục 1 [ ちょうみ ] 1.1 n 1.1.1 việc gia giảm gia vị 1.1.2 gia vị [ ちょうみ ] n việc gia giảm gia vị gia vị
  • 調味料

    Mục lục 1 [ ちょうみりょう ] 1.1 n 1.1.1 gia vị 1.1.2 đồ gia vị [ ちょうみりょう ] n gia vị ラーメンに調味料2袋入れる。:...
  • 調和

    Mục lục 1 [ ちょうわ ] 1.1 n 1.1.1 sự hòa hợp/sự điều hoà 1.1.2 hòa âm 1.1.3 hiệp đoàn 1.1.4 điều hòa [ ちょうわ ] n sự...
  • 調和のとれた

    [ ちょうわのとれた ] n thuận hoà
  • 調和する

    [ ちょうわする ] n bắt nhịp
  • 調剤

    Mục lục 1 [ ちょうざい ] 1.1 n 1.1.1 sự bốc thuốc 1.1.2 phương thuốc 1.1.3 phương dược 1.1.4 bào chế [ ちょうざい ] n sự...
  • 調剤し

    [ ちょうざいし ] n bào chế sư
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top