Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

調整しろ

Kỹ thuật

[ ちょうせいしろ ]

mức độ điều chỉnh [adjusting allowance]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 調整する

    Mục lục 1 [ ちょうせい ] 1.1 vs 1.1.1 điều chỉnh 2 [ ちょうせいする ] 2.1 vs 2.1.1 thu xếp 2.1.2 điều tiết [ ちょうせい...
  • 調整不良

    Kỹ thuật [ ちょうせいふりょう ] sự điều chỉnh sai/điều chỉnh không đạt [misadjustment]
  • 調整ネジ

    Kỹ thuật [ ちょうせいネジ ] vít chỉnh [adjust screw]
  • 調整水準

    Tin học [ ちょうせいすいじゅん ] mức phối hợp [coordination level]
  • 調教

    [ ちょうきょう ] n sự huấn luyện (thú)
  • 調教師

    [ ちょうきょうし ] n người dạy thú
  • 調書

    Mục lục 1 [ ちょうしょ ] 1.1 n 1.1.1 bản điều tra 2 Kinh tế 2.1 [ ちょうしょ ] 2.1.1 biên bản [a protocol; minutes] [ ちょうしょ...
  • Mục lục 1 [ し ] 1.1 n, n-suf 1.1.1 tạp chí 1.1.2 sự ghi chép 1.1.3 báo [ し ] n, n-suf tạp chí コミック誌を読む :Đọc các...
  • 誌上

    [ しじょう ] n trên tạp chí 誌上で :Trong tạp chí 誌上対談 :Thảo luận về bài báo trong tạp chí
  • 誌面

    [ しめん ] n trang tạp chí
  • 誘い

    [ さそい ] n Sự mời/sự mời mọc/sự rủ rê/mời.mời mọc/rủ rê
  • 誘い込む

    [ さそいこむ ] n dụ dỗ
  • 誘い水

    [ さそいみず ] n sự mồi nước vào máy bơm 誘い水効果: hiệu quả của việc mồi nước
  • 誘う

    Mục lục 1 [ さそう ] 1.1 n 1.1.1 dụ 1.2 v5u 1.2.1 mời/rủ rê 1.3 v5u 1.3.1 rủ [ さそう ] n dụ v5u mời/rủ rê (人)を食事に誘う:...
  • 誘導

    Mục lục 1 [ ゆうどう ] 1.1 n 1.1.1 sự hướng dẫn/sự dìu dắt/sự chỉ đạo 1.1.2 sự dẫn [ ゆうどう ] n sự hướng dẫn/sự...
  • 誘導する

    [ ゆうどう ] vs hướng dẫn/chỉ đạo/dẫn đường 衛星によって誘導される : được vệ tinh dẫn đường
  • 誘導質問

    Kinh tế [ ゆうどうしつもん ] câu hỏi quan trọng [leading question (SUR)] Category : Marketing [マーケティング]
  • 誘引する

    [ ゆういんする ] n dẫn dụ
  • 誘因

    [ ゆういん ] n sự khuyến khích/sự khích lệ
  • 誘発

    [ ゆうはつ ] n sự gây ra/sự dẫn đến
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top