Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

調理師

[ ちょうりし ]

n

Đầu bếp

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 調理人

    [ ちょうりにん ] n Đầu bếp
  • 調理器具

    [ ちょうりきぐ ] n đồ nấu nướng/dụng cụ nấu nướng
  • 調節

    Mục lục 1 [ ちょうせつ ] 1.1 n 1.1.1 sự điều tiết 2 Kinh tế 2.1 [ ちょうせつ ] 2.1.1 điều tiết [regulation] [ ちょうせつ...
  • 調節する

    [ ちょうせつ ] vs điều tiết 蛇は自分で体温を調節ことが出来ない。: Rắn không thể tự điều tiết thân nhiệt.
  • 調練

    [ ちょうれん ] n sự tập luyện (quân đội)
  • 調音

    [ ちょうおん ] n cách phát âm rõ ràng
  • 調達

    Mục lục 1 [ ちょうたつ ] 1.1 vs 1.1.1 cung ứng 1.2 n 1.2.1 sự cung cấp (hàng) 2 Kinh tế 2.1 [ ちょうたつ ] 2.1.1 cung ứng [procurement]...
  • 調製

    [ ちょうせい ] n sự sản xuất/sự chuẩn bị/sự thực hiện (một đơn hàng)
  • 調馬

    [ ちょうば ] n Sự huấn luyện ngựa
  • 調馬場

    [ ちょうばじょう ] n bãi giữ ngựa
  • 調馬師

    [ ちょうばし ] n người dạy ngựa
  • 調髪

    [ ちょうはつ ] n Sự cắt tóc
  • 調薬

    [ ちょうやく ] n liều thuốc
  • 調色

    Mục lục 1 [ ちょうしょく ] 1.1 n 1.1.1 sự phối màu/sự phối sắc/sự trộn màu 2 Kỹ thuật 2.1 [ ちょうしょく ] 2.1.1 sự...
  • 調色板

    [ ちょうしょくばん ] n Bảng màu mẫu
  • 調速機

    Kỹ thuật [ ちょうそくき ] máy điều tốc [governor]
  • 調査

    Mục lục 1 [ ちょうさ ] 1.1 n 1.1.1 sự điều tra/bản điều tra/cuộc điều tra 2 Kinh tế 2.1 [ ちょうさ ] 2.1.1 cuộc điều...
  • 調査する

    Mục lục 1 [ ちょうさ ] 1.1 vs 1.1.1 điều tra/nghiên cứu 2 [ ちょうさする ] 2.1 vs 2.1.1 xem xét 2.1.2 tra 2.1.3 thám xét 2.1.4 thăm...
  • 調査報告

    Mục lục 1 [ ちょうさほうこく ] 1.1 n 1.1.1 biên bản giám định 2 Kinh tế 2.1 [ ちょうさほうこく ] 2.1.1 biên bản giám định...
  • 調査委員

    Kinh tế [ ちょうさいいん ] ủy viên điều tra [investigation commissioner] Category : Luật
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top