Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

談話を楽しむ

[ だんわをたのしむ ]

n

vui miệng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 請ける

    [ うける ] v1 nhận 皆を喜ばせた上に自分も満足したい者は、できもしないことを引き請ける。 :Người muốn thỏa...
  • 請け負う

    Mục lục 1 [ うけおう ] 1.1 n 1.2 bản giao kèo 1.3 hợp đồng, khế ước 1.4 v 1.4.1 Giao kèo 1.4.2 Đồng ý, 1.4.3 Hứa hẹn, cam...
  • 請い

    [ こい ] n yêu cầu 私はひざまずいて、あなたの許しを請います :tôi quỳ xuống xin anh tha thứ. 哀れみを請い求める :mong...
  • 請う

    [ こう ] v5u-s hỏi/yêu cầu/đề nghị/mời 彼女に一場の演説を請う: tôi đề nghị cô ấy có một bài nói chuyện
  • 請願

    [ せいがん ] n sự thỉnh cầu/lời cầu nguyện/ lời thỉnh cầu
  • 請願する

    Mục lục 1 [ せいがんする ] 1.1 n 1.1.1 thỉnh nguyện 1.1.2 khấn vái 1.1.3 cầu xin [ せいがんする ] n thỉnh nguyện khấn vái...
  • 請願書

    [ せいがんしょ ] n đơn từ
  • 請負

    Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ うけおい ] 1.1.1 đấu thầu [tender] 1.2 [ うけおい ] 1.2.1 sự thầu phụ (để xây dựng) [contract to...
  • 請負契約

    Kinh tế [ うけおいけいやく ] hợp đồng bao thầu [contract agreement] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 請負人

    Kinh tế [ うけおいにん ] người thầu [contractor] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 請負価格

    Kinh tế [ うけおいかかく ] giá dự thầu [tender price] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 請負異業者

    [ うけおいいぎょうしゃ ] vs công nhân bốc dỡ
  • 請負販売

    Kinh tế [ うけおいはんばい ] bán đấu giá [public sale/sale by auction] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 請負条件

    Kinh tế [ うけおいじょうけん ] điều kiện hợp đồng thầu/điều kiện đấu thầu [conditions of the contract (tender)] Category...
  • 請負業者

    Kinh tế [ うけおいぎょうしゃ ] Nhà thầu Nhà thầu xây dựng: 建築請負業者 Nhà thầu chính: メイン請負業者    (Nhà...
  • 請求

    Mục lục 1 [ せいきゅう ] 1.1 n 1.1.1 Yêu cầu 1.1.2 sự thỉnh cầu/sự yêu cầu/ lời thỉnh cầu [ せいきゅう ] n Yêu cầu...
  • 請求なし約款

    Mục lục 1 [ せいきゅうなしやっかん ] 1.1 vs 1.1.1 điều khoản miễn truy đòi 2 Kinh tế 2.1 [ せいきゅうなしやっかん...
  • 請求する

    [ せいきゅうする ] vs thỉnh cầu/yêu cầu
  • 請求書

    Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ せいきゅうしょ ] 1.1.1 hóa đơn/giấy đòi tiền [invoice (BUS)] 1.2 [ せいきゅうしょ ] 1.2.1 thư yêu...
  • 請求書を却下する

    Kinh tế [ せいきゅうしょをきゃっかする ] Từ chối thư yêu cầu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top