- Từ điển Nhật - Việt
請負異業者 là gì?
Xem thêm các từ khác
-
請負販売
Kinh tế [ うけおいはんばい ] bán đấu giá [public sale/sale by auction] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
請負条件
Kinh tế [ うけおいじょうけん ] điều kiện hợp đồng thầu/điều kiện đấu thầu [conditions of the contract (tender)] Category... -
請負業者
Kinh tế [ うけおいぎょうしゃ ] Nhà thầu Nhà thầu xây dựng: 建築請負業者 Nhà thầu chính: メイン請負業者 (Nhà... -
請求
Mục lục 1 [ せいきゅう ] 1.1 n 1.1.1 Yêu cầu 1.1.2 sự thỉnh cầu/sự yêu cầu/ lời thỉnh cầu [ せいきゅう ] n Yêu cầu... -
請求なし約款
Mục lục 1 [ せいきゅうなしやっかん ] 1.1 vs 1.1.1 điều khoản miễn truy đòi 2 Kinh tế 2.1 [ せいきゅうなしやっかん... -
請求する
[ せいきゅうする ] vs thỉnh cầu/yêu cầu -
請求書
Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ せいきゅうしょ ] 1.1.1 hóa đơn/giấy đòi tiền [invoice (BUS)] 1.2 [ せいきゅうしょ ] 1.2.1 thư yêu... -
請求書を却下する
Kinh tế [ せいきゅうしょをきゃっかする ] Từ chối thư yêu cầu -
謎
[ なぞ ] n điều bí ẩn 解明されていない多くの謎 :Nhiều điều bí ẩn vẫn chưa được giải đáp いまだに解けないでいる命題の謎 :Điều... -
謎々
[ なぞなぞ ] n câu đố/điều bí ẩn (人)になぞなぞを言う: đánh đố
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Kitchen verbs
337 lượt xemEveryday Clothes
1.404 lượt xemVegetables
1.376 lượt xemBikes
762 lượt xemConstruction
2.715 lượt xemAt the Beach I
1.867 lượt xemMammals I
473 lượt xemHandicrafts
2.220 lượt xemThe Living room
1.335 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
1 · 16/10/23 10:39:49
-
-
Hello Rừng, mọi người đọc chơi bài viết mới của em về chuyến thiện nguyện Trung Thu tại 2 làng thuộc huyện K'Bang, Gia Lai (do nhóm Chủ Nhật Yêu Thương thực hiện). https://discover.hubpages.com/travel/trung-thu-kbang-gia-lai-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong
-
Nhờ mn dịch giúp em câu này "Would you like to go somewhere weird? Is it okay if there is no connection?" em tự dịch ra thì thế này "Chúng ta không kết nối như thế có ổn không? Cậu có thể đi tới những chỗ kì lạ đấy". Ngữ cảnh là 2 cô cậu đi tuần tra trong đêm, cô bạn lúc này muốn nắm tay cậu bạn để không lạc nhau. Em cố dịch thoát ý rồi nhưng đọc lại vẫn chưa mượt và hơi khó hiểu chỗ "kết nối", nhờ mn giúp đỡ với ạ
-
Tình yêu là một trong những cảm xúc mãnh liệt nhất của con người. Nó có thể mang lại cho chúng ta những niềm vui, hạnh phúc, nhưng cũng có thể khiến chúng ta đau khổ, tổn thương. Vậy, tình yêu có những điểm mạnh, điểm yếu và cách tìm người yêu như thế nào?Điểm mạnh của tình yêuTình yêu có rất nhiều điểm mạnh, mang lại cho chúng ta những điều tuyệt vời sau:Niềm vui và hạnh phúc:Tình yêu là nguồn gốc của niềm vui và hạnh phúc. Khi yêu, chúng ta cảm thấy được yêu thương, trân trọng... Xem thêm.
-
Chào mn, cho mình được hỏi mesopelagic layer nghĩa là gì trong tiếng Việt ạ? Theo mình có tìm hiểu thì được dịch là vùng biển khơi trung, nhưng nghe có vẻ không thuận lắm. Mình không tìm thấy từ này trên Rừng ạ. Xin cảm ơn mn!