Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

諌める

[ いさめる ]

n

can gián

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 高原

    [ こうげん ] n cao nguyên 彼女は軽井沢の涼しい高原で夏を過ごした。: Cô ấy đã nghỉ hè ở vùng cao nguyên mát mẻ tại...
  • 高くまたは低く

    [ たかくまたはひくく ] adj trầm bổng
  • 高くする

    [ たかくする ] adj nâng
  • 高く上げる

    [ たかくあげる ] adj giương cao
  • 高く登る

    [ たかくのぼる ] adj trèo cao
  • 高く評価する

    Mục lục 1 [ たかくひょうかする ] 1.1 adj 1.1.1 xem trọng 1.1.2 đánh giá cao [ たかくひょうかする ] adj xem trọng đánh giá...
  • 高く買う

    [ たかくかう ] adj mua đắt
  • 高く揚げる

    [ たかくあげる ] adj nêu cao
  • 高ぶる

    [ たかぶる ] n kiêu hãnh
  • 高まる

    Mục lục 1 [ たかまる ] 1.1 n 1.1.1 bốc lên 1.2 v5r 1.2.1 cao lên/được nâng lên 1.3 v5r 1.3.1 chổm 1.4 v5r 1.4.1 dấy 1.5 v5r 1.5.1...
  • 高い

    Mục lục 1 [ たかい ] 1.1 adj 1.1.1 đắt tiền 1.1.2 cao/đắt [ たかい ] adj đắt tiền cao/đắt
  • 高いレベル

    Tin học [ たかいレベル ] mức cao/bậc cao [high level]
  • 高さ

    Mục lục 1 [ たかさ ] 1.1 adj 1.1.1 bề cao 1.2 n 1.2.1 chiều cao 1.3 n 1.3.1 độ cao 1.4 n 1.4.1 tầm cao 2 Kỹ thuật 2.1 [ たかさ ]...
  • 高台

    [ たかだい ] n đồi
  • 高名

    Mục lục 1 [ こうめい ] 1.1 adj-na 1.1.1 nổi tiếng/có danh vọng 1.2 n 1.2.1 sự nổi tiếng/sự hữu danh/nổi tiếng [ こうめい...
  • 高名な

    [ こうめいな ] n cao danh
  • 高士

    [ こうし ] n người quý phái
  • 高声

    [ こうせい ] n giọng cao
  • 高官

    Mục lục 1 [ こうかん ] 1.1 n 1.1.1 thượng quan 1.1.2 quan chức cao cấp/quan chức cấp cao 1.1.3 đại thần [ こうかん ] n thượng...
  • 高密度

    Tin học [ こうみつど ] mật độ cao [high-density] Explanation : Một phương pháp lưu trữ của đĩa mềm, đòi hỏi các hạt từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top