Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

論理リンク制御

Tin học

[ ろんりリンクせいぎょ ]

kiểm soát kết nối luận lý/LLC [logical link control/(LLC)]
Explanation: LLC là một phần của tầng kết nối dữ liệu trong một ngăn xếp giao thức. Tầng kết nối dữ liệu kiểm soát sự truy cập mạng và định nghĩa cách thức những dữ liệu ở tầng trên (ở dạng gói hay datagram) được cho vào khối để truyền đi trên mạng. Tầng vật lý ở dưới sẽ truyền các khung (frame) dữ liệu như là những chuỗi bit trên mạng.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 論理リンク制御プロトコル

    Tin học [ ろんりリンクせいぎょプロトコル ] giao thức kiểm soát kết nối luận lý [logical link control protocol]
  • 論理リンク制御副層

    Tin học [ ろんりリンクせいぎょふくそう ] tầng kiểm soát kết nối luận lý [logical link control layer]
  • 論理レベル

    Tin học [ ろんりレベル ] mức logic [logic level]
  • 論理レコード

    Tin học [ ろんりレコード ] bản ghi logic [logical record]
  • 論理ブロック

    Tin học [ ろんりブロック ] khối logic [logical block]
  • 論理ブロックアドレス

    Tin học [ ろんりブロックアドレス ] địa chỉ khối logic [logical block address]
  • 論理プログラミング

    Tin học [ ろんりプログラミング ] lập trình logic [logic programming]
  • 論理パス

    Tin học [ ろんりパス ] đường dẫn logic [logical path]
  • 論理ドライブ

    Tin học [ ろんりドライブ ] ổ đĩa lôgic [logical drive] Explanation : Các phần của một ổ đĩa cứng đã được định khuôn...
  • 論理和

    Tin học [ ろんりわ ] cổng Hoặc/phần tử Hoặc [disjunction/OR operation/INCLUSIVE-OR operation/logical add]
  • 論理和素子

    Tin học [ ろんりわそし ] cổng Hoặc/phần tử Hoặc [(INCLUSIVE-) OR gate/(INCLUSIVE-)OR element]
  • 論理アドレス

    Tin học [ ろんりアドレス ] địa chỉ lôgic [logical address]
  • 論理ゲート

    Tin học [ ろんりゲート ] cổng logic [logic gate]
  • 論理コントローラ

    Tin học [ りろんコントローラ ] bộ điều khiển logic [logical controller]
  • 論理回路

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ ろんりかいろ ] 1.1.1 mạch logic [logical circuit] 2 Tin học 2.1 [ ろんりかいろ ] 2.1.1 mạch logic [logic...
  • 論理的

    Mục lục 1 [ ろんりてき ] 1.1 adj-na 1.1.1 một cách logic 2 Tin học 2.1 [ ろんりてき ] 2.1.1 lôgic [logical (an)] [ ろんりてき...
  • 論理的否定

    Tin học [ ろんりてきひてい ] phủ định logic [logical negation]
  • 論理矛盾

    Tin học [ ろんりむじゅん ] không nhất quán [(logically) inconsistent]
  • 論理積素子

    Tin học [ ろんりせきそし ] cổng Và/phần tử Và [AND gate/AND element]
  • 論理積結合

    Tin học [ ろんりせきけつごう ] sự liên kết/sự kết hợp [conjunction]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top