Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

諭旨

[ ゆし ]

n

sự có lý do/có lý lẽ
諭旨退学になる: thôi học theo yêu cầu của nhà trường (có lý do)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 諮る

    [ はかる ] v5r hỏi ý (国連)安全保障理事会に諮る :Hỏi ý kiến Hội đồng Bảo an ~について(人)に諮る :tìm...
  • 諮問

    [ しもん ] n yêu cầu/ tư vấn/ cố vấn
  • 諮問機関

    [ しもんきかん ] n công ty tư vấn
  • 諷刺画

    [ ふうしが ] n vẽ châm biếm
  • 諷諌

    [ ふうかん ] n sự cổ vũ bóng gió
  • [ しょ ] pref các/nhiều/vài
  • 諸君

    [ しょくん ] n Kính thưa quý ông!/Kính thưa quý bà/ quý ông, quý bà
  • 諸島

    [ しょとう ] n quần đảo/các đảo/nhóm đảo 西沙諸島: quần đảo Hoàng sa 南沙諸島: quần đảo Trường sa
  • 諸事

    [ しょじ ] n các sự việc/mọi việc
  • 諸侯

    [ しょこう ] n hoàng tử/hoàng thân/thái tử/nhà quý tộc/vua chúa
  • 諸国

    [ しょこく ] n nhiều nước/các nước
  • 諸説

    [ しょせつ ] n ý kiến/ thuyết/ câu chuyện
  • 諸費用計算書

    Mục lục 1 [ しょひようけいさんしょ ] 1.1 n 1.1.1 bản kê chi phí 2 Kinh tế 2.1 [ しょひようけいさんしょ ] 2.1.1 bản kê...
  • 諸掛りなし

    Kinh tế [ しょかかりなし ] miễn mọi chi phí [exemption from charges/free of (all) charges] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 諸掛無し

    [ しょがかりなし ] pref miễn mọi chi phí
  • [ ことわざ ] n tục ngữ しばしば引用される諺: tục ngữ thường được trích dẫn 人生の指針とすべき諺: tục ngữ...
  • 諾否

    [ だくひ ] n có hay không もし諾否の回答する場合、早く教えてください。: Trong trường hợp trả lời có hay không thì...
  • 諾成契約

    Mục lục 1 [ だくせいけいやく ] 1.1 n 1.1.1 hợp đồng ưng thuận 2 Kinh tế 2.1 [ だくしげるけいやく ] 2.1.1 hợp đồng ưng...
  • 諜報

    [ ちょうほう ] n Thông tin bí mật
  • 諜報機関

    [ ちょうほうきかん ] n cơ quan tình báo
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top