Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

諸事

[ しょじ ]

n

các sự việc/mọi việc

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 諸侯

    [ しょこう ] n hoàng tử/hoàng thân/thái tử/nhà quý tộc/vua chúa
  • 諸国

    [ しょこく ] n nhiều nước/các nước
  • 諸説

    [ しょせつ ] n ý kiến/ thuyết/ câu chuyện
  • 諸費用計算書

    Mục lục 1 [ しょひようけいさんしょ ] 1.1 n 1.1.1 bản kê chi phí 2 Kinh tế 2.1 [ しょひようけいさんしょ ] 2.1.1 bản kê...
  • 諸掛りなし

    Kinh tế [ しょかかりなし ] miễn mọi chi phí [exemption from charges/free of (all) charges] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 諸掛無し

    [ しょがかりなし ] pref miễn mọi chi phí
  • [ ことわざ ] n tục ngữ しばしば引用される諺: tục ngữ thường được trích dẫn 人生の指針とすべき諺: tục ngữ...
  • 諾否

    [ だくひ ] n có hay không もし諾否の回答する場合、早く教えてください。: Trong trường hợp trả lời có hay không thì...
  • 諾成契約

    Mục lục 1 [ だくせいけいやく ] 1.1 n 1.1.1 hợp đồng ưng thuận 2 Kinh tế 2.1 [ だくしげるけいやく ] 2.1.1 hợp đồng ưng...
  • 諜報

    [ ちょうほう ] n Thông tin bí mật
  • 諜報機関

    [ ちょうほうきかん ] n cơ quan tình báo
  • 諌める

    [ いさめる ] n can gián
  • 高原

    [ こうげん ] n cao nguyên 彼女は軽井沢の涼しい高原で夏を過ごした。: Cô ấy đã nghỉ hè ở vùng cao nguyên mát mẻ tại...
  • 高くまたは低く

    [ たかくまたはひくく ] adj trầm bổng
  • 高くする

    [ たかくする ] adj nâng
  • 高く上げる

    [ たかくあげる ] adj giương cao
  • 高く登る

    [ たかくのぼる ] adj trèo cao
  • 高く評価する

    Mục lục 1 [ たかくひょうかする ] 1.1 adj 1.1.1 xem trọng 1.1.2 đánh giá cao [ たかくひょうかする ] adj xem trọng đánh giá...
  • 高く買う

    [ たかくかう ] adj mua đắt
  • 高く揚げる

    [ たかくあげる ] adj nêu cao
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top