- Từ điển Nhật - Việt
謙譲
Mục lục |
[ けんじょう ]
adj-na
khiêm nhường/khiêm tốn
- ~ 語: cách nói, từ khiêm tốn
n
sự khiêm nhường/sự khiêm tốn/đức tính khiêm tốn/đức tính khiêm nhường
- 謙譲の美徳: Vẻ đẹp của đức tính khiêm tốn (khiêm nhường)
- 謙譲の美徳を発揮する: Phát huy đức tính khiêm tốn tốt đẹp
- 過度な謙譲表現: Sự biểu hiện khiêm nhường quá mức
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
謙譲の美徳
[ けんじょうのびとく ] n vẻ đẹp của đức tính khiêm nhường 謙譲の美徳を発揮する: Phát huy vẻ đẹp của đức tính... -
謙譲語
[ けんじょうご ] n từ khiêm tốn/khiêm tốn ngữ -
謙虚
Mục lục 1 [ けんきょ ] 1.1 adj-na 1.1.1 khiêm nhường/khiêm tốn 1.2 n 1.2.1 sự khiêm nhường/thái độ khiêm nhường/khiêm tốn/khiêm... -
魚
Mục lục 1 [ うお ] 1.1 n 1.1.1 cá 2 [ さかな ] 2.1 n 2.1.1 cá [ うお ] n cá 魚は夜眠ると思いますか: bạn có nghĩ là cá ngủ... -
魚のとげ
[ さかなのとげ ] n ngạnh cá -
魚のえら
Mục lục 1 [ さかなのえら ] 1.1 n 1.1.1 mang cá 1.1.2 mang [ さかなのえら ] n mang cá mang -
魚のうろこをとる
Mục lục 1 [ さかなのうろこをとる ] 1.1 n 1.1.1 đánh vẩy 1.1.2 đánh vảy [ さかなのうろこをとる ] n đánh vẩy đánh vảy -
魚の唐揚げ
[ さかなのからあげ ] n cá chiên giòn -
魚の粥
[ さかなのかゆ ] n cháo cá -
魚卵
[ ぎょらん ] n trứng cá -
魚屋
[ さかなや ] n chợ cá/người buôn cá/cửa hàng cá -
魚市場
[ うおいちば ] n chợ cá 魚市場は朝忙しい: chợ cá tấp nập vào buổi sáng 魚市場の運搬人: người vận chuyển tại... -
魚介
[ ぎょかい ] n đồ ăn biển/đồ biển/hải sản 魚介毒: chất độc của đồ ăn biển 魚介類がいっぱいのメニュー: thực... -
魚をとる
Mục lục 1 [ さかなをとる ] 1.1 n 1.1.1 đánh cá 1.1.2 bắt cá [ さかなをとる ] n đánh cá bắt cá -
魚を釣る
[ さかなをつる ] n câu cá -
魚を放流する
[ さかなをほうりゅうする ] n thả cá -
魚篭
[ びく ] n giỏ đựng cá -
魚網
Mục lục 1 [ ぎょもう ] 1.1 n 1.1.1 lưới đánh cá 1.1.2 lưới cá [ ぎょもう ] n lưới đánh cá lưới cá -
魚群
[ ぎょぐん ] n đàn cá 魚群を探知する: dò tìm đàn cá 魚群探知機: máy dò tìm đàn cá -
魚類
[ ぎょるい ] n loài cá/họ cá あらゆる魚類: tất cả các loại cá 回遊性魚類 : các loại cá sống được ở cả nước...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.