Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

講釈

[ こうしゃく ]

n

sự thuyết trình/thuyết trình/lên lớp/giảng viên/bài giảng
その講釈はあまりにも退屈で、もうちょっとで居眠りをするところだった: Bài thuyết trình đó chán đến mức tôi đã suýt ngủ gật
彼女は会うといつも講釈から始まる: lúc nào gặp tôi, cô ta cũng bắt đầu bằng một bài lên lớp
彼は大学の講釈だった: Ông ấy từng là giảng viên đại học
英語講釈: Giảng viên tiếng anh

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 講演

    Mục lục 1 [ こうえん ] 1.1 n 1.1.1 diễn giảng 1.1.2 bài giảng/bài nói chuyện [ こうえん ] n diễn giảng bài giảng/bài nói...
  • 講演が終わり

    [ こうえんがおわり ] n dừng lời
  • 講演する

    [ こうえん ] vs giảng/phát biểu その政治家は日本の将来について長々と講演した。: Chính trị gia đó đã giảng lê...
  • 講演者

    Mục lục 1 [ こうえんしゃ ] 1.1 vs 1.1.1 diễn giả 1.2 n 1.2.1 Giảng viên/người diễn thuyết 1.3 n 1.3.1 thuyết gia [ こうえんしゃ...
  • [ はかりごと ] n mưu trí
  • 謀る

    Mục lục 1 [ はかる ] 1.1 v5r 1.1.1 mưu mô/mưu đồ 1.1.2 mưu cầu 1.1.3 lừa/tính kế [ はかる ] v5r mưu mô/mưu đồ 悪事を謀る:...
  • 謀略

    Mục lục 1 [ ぼうりゃく ] 1.1 v5r 1.1.1 mưu lược 1.2 n 1.2.1 sự vạch kế hoạch/mưu mẹo/mưu/mưu kế [ ぼうりゃく ] v5r mưu...
  • 謀計

    [ ぼうけい ] v5r mưu kế
  • 謀殺する

    [ ぼうさつする ] v5r mưu sát
  • 謙遜

    Mục lục 1 [ けんそん ] 1.1 adj-na 1.1.1 khiêm tốn 1.2 n 1.2.1 sự khiêm tốn/khiêm tốn/sự nhún nhường/nhún nhường/sự khiêm...
  • 謙遜する

    Mục lục 1 [ けんそんする ] 1.1 n 1.1.1 nhún nhường 1.1.2 nhún mình [ けんそんする ] n nhún nhường nhún mình
  • 謙遜語

    [ けんそんご ] n khiêm tốn ngữ/từ khiêm tốn
  • 謙譲

    Mục lục 1 [ けんじょう ] 1.1 adj-na 1.1.1 khiêm nhường/khiêm tốn 1.2 n 1.2.1 sự khiêm nhường/sự khiêm tốn/đức tính khiêm...
  • 謙譲の美徳

    [ けんじょうのびとく ] n vẻ đẹp của đức tính khiêm nhường 謙譲の美徳を発揮する: Phát huy vẻ đẹp của đức tính...
  • 謙譲語

    [ けんじょうご ] n từ khiêm tốn/khiêm tốn ngữ
  • 謙虚

    Mục lục 1 [ けんきょ ] 1.1 adj-na 1.1.1 khiêm nhường/khiêm tốn 1.2 n 1.2.1 sự khiêm nhường/thái độ khiêm nhường/khiêm tốn/khiêm...
  • Mục lục 1 [ うお ] 1.1 n 1.1.1 cá 2 [ さかな ] 2.1 n 2.1.1 cá [ うお ] n cá 魚は夜眠ると思いますか: bạn có nghĩ là cá ngủ...
  • 魚のとげ

    [ さかなのとげ ] n ngạnh cá
  • 魚のえら

    Mục lục 1 [ さかなのえら ] 1.1 n 1.1.1 mang cá 1.1.2 mang [ さかなのえら ] n mang cá mang
  • 魚のうろこをとる

    Mục lục 1 [ さかなのうろこをとる ] 1.1 n 1.1.1 đánh vẩy 1.1.2 đánh vảy [ さかなのうろこをとる ] n đánh vẩy đánh vảy
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top