Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

謡う

[ うたう ]

v5u

hát
そんな甲高い声で謡うないでください: Đừng có hát bằng cái giọng the thé như vậy
クリスマスの歌をいくつか(たくさん) 謡う: Hát một số bài hát giáng sinh
(人)の誕生日(たんじょうび)に歌を 謡う: Hát bài hát nhân dịp sinh nhật của ai đó.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 謬見

    [ びゅうけん ] n Ảo tưởng
  • 鬱陶しい

    Mục lục 1 [ うっとうしい ] 1.1 adj, oK, uk 1.1.1 u sầu/chán nản/buồn rầu/ủ dột/ủ rũ 1.1.2 tối tăm/u ám/xúi quẩy [ うっとうしい...
  • 謳う

    [ うたう ] v5u chủ trương/tán thành/ủng hộ 新たな理想主義を謳う: ủng hộ chủ nghĩa lý tưởng mới
  • 謹呈

    [ きんてい ] n sự kính tặng/kính tặng/sự kính biếu/kính biếu/biếu/tặng (人)に高級~を謹呈する: kính tặng (kính...
  • 謹んで

    [ つつしんで ] adv hân hạnh/khiêm tốn/kính cẩn  ~ 聞く: kính cẩn lắng nghe
  • 謹んで申し上げる

    [ つつしんでもうしあげる ] adv cẩn cáo
  • 謹む

    [ つつしむ ] v5m hân hạnh/khiêm tốn/kính cẩn Ghi chú: khiêm tốn ngữ
  • 謹啓

    [ きんけい ] kính gửi Ghi chú:dùng để mở đầu thư trong trường hợp lịch sự
  • 謹聴

    [ きんちょう ] n, int sự chăm chú nghe/sự lắng nghe すべての聴衆は宇宙飛行士の話を謹聴した: Tất cả mọi người chăm...
  • 謹聴する

    [ きんちょう ] vs chăm chú nghe/lắng nghe 謹聴する : chăm chú lắng nghe
  • 謹言

    [ きんげん ] n, int Bạn chân thành của anh! Ghi chú: đây là cụm từ dùng cuối bức thư
  • 謹賀新年

    [ きんがしんねん ] n Chúc mừng năm mới!
  • 謹慎

    [ きんしん ] n sự quản thúc tại gia/việc đóng cửa ngồi nhà ăn năn sám hối/ở nhà 自宅謹慎: bắt ở nhà ~を反省するよう自宅謹慎を言い渡される :...
  • Mục lục 1 [ おに ] 1.1 n 1.1.1 sự ác độc/sự gian xảo/sự dộc ác 1.1.2 con quỉ [ おに ] n sự ác độc/sự gian xảo/sự dộc...
  • 鬼ごっこ

    [ おにごっこ ] n trò chơi đuổi bắt 隅取り鬼ごっこ: trò chơi đuổi bắt trong góc 鬼ごっこしよう: chúng mình chơi đuổi...
  • 鬼女

    [ きじょ ] n nữ quỷ/quỷ cái
  • 鬼神

    Mục lục 1 [ おにがみ ] 1.1 n 1.1.1 quỉ thần/ma quỷ 2 [ きしん ] 2.1 n 2.1.1 quỷ thần/linh hồn người chết [ おにがみ ] n...
  • 鬼才

    [ きさい ] n người có tài xuất chúng/sự thần thông quảng đại/thần đồng/tài năng 彼は音楽界の鬼才だ: anh ta là người...
  • [ かつら ] n tóc giả かつらで変装する: thay đổi bằng tóc giả かつらをかぶる: đội tóc giả お気に入りのかつらをかぶる:...
  • 謄写

    [ とうしゃ ] n sự sao chép/sự sao lại
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top