- Từ điển Nhật - Việt
警察員
Xem thêm các từ khác
-
警察勤務
[ けいさつきんむ ] n cảnh vụ -
警察署
[ けいさつしょ ] n sở cảnh sát/phòng cảnh sát/văn phòng cảnh sát/trạm cảnh sát 大都市の警察署: sở cảnh sát của thành... -
警察部隊
[ けいさつぶたい ] n bộ cảnh sát -
警察権
[ けいさつけん ] n quyền cảnh sát -
警告
[ けいこく ] n sự cảnh cáo/sự khuyến cáo/sự khuyên răn/sự răn đe ~色: màu sắc cảnh cáo ở động thực vật -
警告する
[ けいこく ] vs cảnh cáo/cảnh báo/khuyến cáo/khuyên răn/răn đe 夕焼けは船乗りの喜びで、朝焼けは船乗りの警告: bầu... -
警告音
Tin học [ けいこくおん ] âm thanh cảnh báo [warning sound] -
警備
[ けいび ] n cảnh bị -
警備兵
[ けいびへい ] n cảnh binh -
警務
[ けいむ ] n cảnh vụ -
警笛
[ けいてき ] n chuông cảnh báo/còi cảnh báo/còi ô tô, xe máy 自動車のドライバーが ~ をならす。: Tài xế ô tô bấm... -
警鐘
[ けいしょう ] n chuông báo động/chuông báo cháy 出火警鐘: chuông báo cháy その監督は、社会への警鐘としてその映画を撮った:... -
警衛
[ けいえい ] n cảnh vệ -
警視
[ けいし ] n chánh thanh tra cảnh sát 警視庁は死体の身元確認を急いだ: cục thanh tra nhanh chóng nhận dạng thi thể nạn... -
警視庁
[ けいしちょう ] n trụ sở cảnh sát 警視庁は死体の身元確認を急いだ : trụ sở cảnh sát đã nhanh chóng xác minh... -
警戒
Mục lục 1 [ けいかい ] 1.1 n 1.1.1 sự cảnh báo/sự cảnh giới/sự cảnh giác/cảnh báo/cảnh giới/cảnh giác 1.1.2 canh phòng... -
警戒する
Mục lục 1 [ けいかい ] 1.1 vs 1.1.1 cảnh báo/cảnh giới/cảnh giác 2 [ けいかいする ] 2.1 vs 2.1.1 e ấp 2.1.2 canh gác [ けいかい... -
警戒管制機
[ けいかいかんせいき ] vs Hệ thống Kiểm soát và Báo động ソ連早期警戒管制機: hệ thống kiểm soát và báo động sớm... -
警戒限界
Kỹ thuật [ けいかいげんかい ] giới hạn cảnh báo -
譬喩
[ ひゆ ] n Sự so sánh/phép ẩn dụ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.