Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

警鐘

[ けいしょう ]

n

chuông báo động/chuông báo cháy
出火警鐘: chuông báo cháy
その監督は、社会への警鐘としてその映画を撮った: người đạo diễn đó làm bộ phim như tiếng chuông cảnh tỉnh xã hội
語の早期教育の過熱に警鐘を鳴らす : gióng lên hồi chuông báo động trước về việc người ta quá chú trọng vào việc giáo dục ngôn ngữ quá sớm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 警衛

    [ けいえい ] n cảnh vệ
  • 警視

    [ けいし ] n chánh thanh tra cảnh sát 警視庁は死体の身元確認を急いだ: cục thanh tra nhanh chóng nhận dạng thi thể nạn...
  • 警視庁

    [ けいしちょう ] n trụ sở cảnh sát 警視庁は死体の身元確認を急いだ : trụ sở cảnh sát đã nhanh chóng xác minh...
  • 警戒

    Mục lục 1 [ けいかい ] 1.1 n 1.1.1 sự cảnh báo/sự cảnh giới/sự cảnh giác/cảnh báo/cảnh giới/cảnh giác 1.1.2 canh phòng...
  • 警戒する

    Mục lục 1 [ けいかい ] 1.1 vs 1.1.1 cảnh báo/cảnh giới/cảnh giác 2 [ けいかいする ] 2.1 vs 2.1.1 e ấp 2.1.2 canh gác [ けいかい...
  • 警戒管制機

    [ けいかいかんせいき ] vs Hệ thống Kiểm soát và Báo động ソ連早期警戒管制機: hệ thống kiểm soát và báo động sớm...
  • 警戒限界

    Kỹ thuật [ けいかいげんかい ] giới hạn cảnh báo
  • 譬喩

    [ ひゆ ] n Sự so sánh/phép ẩn dụ
  • 議に背く

    [ ぎにそむく ] n bội nghĩa
  • 議定書

    Kinh tế [ ぎていしょ ] thư nghị định [protocol]
  • 議席

    Mục lục 1 [ ぎせき ] 1.1 n 1.1.1 tư cách nghị sĩ/ghế trong quốc hội/ghế trong nghị viện/ghế nghị sĩ 1.1.2 chỗ trong nghị...
  • 議事

    Mục lục 1 [ ぎじ ] 1.1 n 1.1.1 phiên họp 1.1.2 nghị sự [ ぎじ ] n phiên họp nghị sự 議事に加わる: tham gia nghị sự 議事に入ったところで:...
  • 議事録

    Kinh tế [ ぎじろく ] biên bản [protocol/statement]
  • 議事日程

    [ ぎじにってい ] n chương trình nghị sự 議事日程に沿って進む: tiếp tục tiến hành theo chương trình nghị sự 議事日程どおりに:...
  • 議会

    [ ぎかい ] n nghị hội/quốc hội/họp quốc hội/họp nghị viện/họp/hội nghị 英国議会: họp nghị viện Anh 選出議会を設立する:...
  • 議会予算局

    [ ぎかいよさんきょく ] n Văn phòng Ngân sách của Quốc hội/Cục dự toán ngân sách quốc hội
  • 議会制度

    [ ぎかいせいど ] n chế độ nghị viện 議会制度の改革: cải cách chế độ nghị viện 議会制度をないがしろにする:...
  • 議員

    Mục lục 1 [ ぎいん ] 1.1 n 1.1.1 nghị viện 1.1.2 đại biểu quốc hội/nghị viên/nghị sĩ [ ぎいん ] n nghị viện đại biểu...
  • 議題

    [ ぎだい ] n đề án hội nghị/vấn đề thảo luận/vấn đề bàn luận/vấn đề trao đổi/chủ đề thảo luận/chủ đề...
  • 議論

    [ ぎろん ] n sự thảo luận/thảo luận/tranh luận/bàn luận AB間の激しい議論: tranh luận gay gắt giữa Avà B ~についての世間の議論 :...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top