Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

議事録

Kinh tế

[ ぎじろく ]

biên bản [protocol/statement]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 議事日程

    [ ぎじにってい ] n chương trình nghị sự 議事日程に沿って進む: tiếp tục tiến hành theo chương trình nghị sự 議事日程どおりに:...
  • 議会

    [ ぎかい ] n nghị hội/quốc hội/họp quốc hội/họp nghị viện/họp/hội nghị 英国議会: họp nghị viện Anh 選出議会を設立する:...
  • 議会予算局

    [ ぎかいよさんきょく ] n Văn phòng Ngân sách của Quốc hội/Cục dự toán ngân sách quốc hội
  • 議会制度

    [ ぎかいせいど ] n chế độ nghị viện 議会制度の改革: cải cách chế độ nghị viện 議会制度をないがしろにする:...
  • 議員

    Mục lục 1 [ ぎいん ] 1.1 n 1.1.1 nghị viện 1.1.2 đại biểu quốc hội/nghị viên/nghị sĩ [ ぎいん ] n nghị viện đại biểu...
  • 議題

    [ ぎだい ] n đề án hội nghị/vấn đề thảo luận/vấn đề bàn luận/vấn đề trao đổi/chủ đề thảo luận/chủ đề...
  • 議論

    [ ぎろん ] n sự thảo luận/thảo luận/tranh luận/bàn luận AB間の激しい議論: tranh luận gay gắt giữa Avà B ~についての世間の議論 :...
  • 議論する

    Mục lục 1 [ ぎろんする ] 1.1 n 1.1.1 bàn tán 1.2 vs 1.2.1 thảo luận/bàn luận/tranh luận [ ぎろんする ] n bàn tán vs thảo luận/bàn...
  • 議長

    Mục lục 1 [ ぎちょう ] 1.1 n 1.1.1 viện trưởng 1.1.2 người đại biểu cho tổ chức liên hiệp/người đại diện 1.1.3 nghi...
  • 議決

    [ ぎけつ ] n sự nghị quyết/sự biểu quyết/nghị quyết/biểu quyết 出席する締約国の3分の2以上の多数による議決で決定を行う:...
  • 議決する

    [ ぎけつする ] vs nghị quyết/biểu quyết 不信任を議決する: biểu quyết bất tín nhiệm
  • 議決権

    [ ぎけつけん ] n quyền bỏ phiếu/quyền biểu quyết 株主議決権: quyền bỏ phiếu (quyền biểu quyết) của cổ đông 議決権を行使する:...
  • 譲り渡す

    Mục lục 1 [ ゆずりわたす ] 1.1 v5s 1.1.1 nhường 1.1.2 bàn giao [ ゆずりわたす ] v5s nhường 席を譲り渡す: nhường chỗ ngồi...
  • 譲る

    Mục lục 1 [ ゆずる ] 1.1 v5r 1.1.1 nhường/nhượng bộ/nhường nhịn 1.1.2 bàn giao (quyền sở hữu tài sản) [ ゆずる ] v5r nhường/nhượng...
  • 譲歩

    [ じょうほ ] n sự nhượng bộ この場合、譲歩が必要です: trong trường hợp này cần có sự nhượng bộ
  • 譲歩する

    Mục lục 1 [ じょうほする ] 1.1 n 1.1.1 nhường bước 1.1.2 nhượng bộ [ じょうほする ] n nhường bước nhượng bộ
  • 譲渡

    Mục lục 1 [ じょうと ] 1.1 v5r 1.1.1 chuyển giao/chuyển nhượng 2 Kinh tế 2.1 [ じょうと ] 2.1.1 chuyển nhượng [cession] [ じょうと...
  • 譲渡可能信用状

    Kinh tế [ じょうとかのうしんようじょう ] thư tín dụng chuyển nhượng [assignable letter of credit/transferable letter of credit]...
  • 譲渡可能証券

    Mục lục 1 [ じょうとかのうしょうけん ] 1.1 v5r 1.1.1 chứng khoán lưu thông 1.1.2 chứng khoán giao dịch 2 Kinh tế 2.1 [ じょうとかのうしょうけん...
  • 譲渡契約

    Mục lục 1 [ じょうとけいやく ] 1.1 v5r 1.1.1 hợp đồng chuyển nhượng 2 Kinh tế 2.1 [ じょうとけいやく ] 2.1.1 hợp đồng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top