Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

譲渡

Mục lục

[ じょうと ]

v5r

chuyển giao/chuyển nhượng

Kinh tế

[ じょうと ]

chuyển nhượng [cession]
Category: Ngoại thương [対外貿易]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 譲渡可能信用状

    Kinh tế [ じょうとかのうしんようじょう ] thư tín dụng chuyển nhượng [assignable letter of credit/transferable letter of credit]...
  • 譲渡可能証券

    Mục lục 1 [ じょうとかのうしょうけん ] 1.1 v5r 1.1.1 chứng khoán lưu thông 1.1.2 chứng khoán giao dịch 2 Kinh tế 2.1 [ じょうとかのうしょうけん...
  • 譲渡契約

    Mục lục 1 [ じょうとけいやく ] 1.1 v5r 1.1.1 hợp đồng chuyển nhượng 2 Kinh tế 2.1 [ じょうとけいやく ] 2.1.1 hợp đồng...
  • 譲渡不能証券

    Mục lục 1 [ じょうとふのうしょうけん ] 1.1 v5r 1.1.1 chứng khoán không lưu thông 1.1.2 chứng khoán không giao dịch 2 Kinh tế...
  • 譲渡不能手形

    Mục lục 1 [ じょうとふのうてがた ] 1.1 v5r 1.1.1 hối phiếu không lưu thông 1.1.2 hối phiếu không giao dịch được 2 Kinh...
  • 譲渡人

    Mục lục 1 [ じょうとにん ] 1.1 v5r 1.1.1 người chuyển nhượng 2 Kinh tế 2.1 [ じょうとにん ] 2.1.1 người chuyển nhượng...
  • 譲渡価格

    Kinh tế [ じょうとかかく ] giá chuyển nhượng
  • 譲渡財産

    Kinh tế [ じょうとざいさん ] tài sản chuyển nhượng [grant]
  • 譲渡(譲渡書)

    Mục lục 1 [ じょうと(じょうとしょ) ] 1.1 v5r 1.1.1 chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng) 2 Kinh tế 2.1 [ じょうと(じょうとしょ)...
  • 譲渡条項

    Mục lục 1 [ じょうとじょうこう ] 1.1 v5r 1.1.1 điều khoản chuyển nhượng 2 Kinh tế 2.1 [ じょうとじょうこう ] 2.1.1 điều...
  • 譲渡条項(用船契約)

    [ じょうとじょうこう(ようせんけいやく) ] v5r điều khoản chuyển nhượng hợp đồng thuê tàu
  • 譲渡手続き手数料

    Kinh tế [ じょうとてつづきてすうりょう ] phí thủ tục chuyển nhượng [transfer commission] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 譲渡手数料

    Mục lục 1 [ じょうとてすうりょう ] 1.1 v5r 1.1.1 phí thủ tục chuyển nhượng 2 Kinh tế 2.1 [ じょうとてすうりょう ] 2.1.1...
  • 譲渡書

    Kinh tế [ じょうとしょ ] giấy chuyển nhượng [deed of assignment/deed of conveyance/deed of transfer] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 譲渡性

    Kinh tế [ じょうとせい ] tính có thể chuyển nhượng được (quyền lợi, v.v...) [transferability (of rights, etc.)] Category : Tài...
  • 譲渡性定期預金証書

    [ じょうとせいていきよきんしょうしょ ] v5r Chứng chỉ tiền gửi chuyển nhượng được
  • 譲渡性書類

    Mục lục 1 [ じょうとせいしょるい ] 1.1 v5r 1.1.1 chứng từ giao dịch 2 Kinh tế 2.1 [ じょうとせいしょるい ] 2.1.1 chứng...
  • 譴責する

    [ けんせきする ] n khiển trách
  • 護岸

    [ ごがん ] n kè bảo hộ, kè đê, kè sông
  • 護符

    [ ごふ ] n bùa/phù/bùa yểm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top