Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

譲渡書

Kinh tế

[ じょうとしょ ]

giấy chuyển nhượng [deed of assignment/deed of conveyance/deed of transfer]
Category: Ngoại thương [対外貿易]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 譲渡性

    Kinh tế [ じょうとせい ] tính có thể chuyển nhượng được (quyền lợi, v.v...) [transferability (of rights, etc.)] Category : Tài...
  • 譲渡性定期預金証書

    [ じょうとせいていきよきんしょうしょ ] v5r Chứng chỉ tiền gửi chuyển nhượng được
  • 譲渡性書類

    Mục lục 1 [ じょうとせいしょるい ] 1.1 v5r 1.1.1 chứng từ giao dịch 2 Kinh tế 2.1 [ じょうとせいしょるい ] 2.1.1 chứng...
  • 譴責する

    [ けんせきする ] n khiển trách
  • 護岸

    [ ごがん ] n kè bảo hộ, kè đê, kè sông
  • 護符

    [ ごふ ] n bùa/phù/bùa yểm
  • 護衛

    [ ごえい ] n hộ vệ/bảo vệ オートバイの護衛: bảo vệ xe máy 完全装備の護衛: bảo vệ toàn bộ trang thiết bị ~に護衛されて:...
  • 護衛する

    [ ごえいする ] n hộ tống
  • 護衛隊

    [ ごえいたい ] n bảo vệ quân
  • 護謨

    [ ごむ ] n Cao su
  • 護送車

    [ ごそうしゃ ] n xe hộ tống
  • 識字率

    [ しきじりつ ] n tỷ lệ người biết chữ 日本の識字率がこれほど高いのは立派な[素晴らしい]ことだ。 :Tỉ...
  • 識別

    Mục lục 1 [ しきべつ ] 1.1 n 1.1.1 sự phân biệt 2 Tin học 2.1 [ しきべつ ] 2.1.1 định danh/nhận dạng [identification] [ しきべつ...
  • 識別する

    [ しきべつする ] n nhận biết
  • 識別名

    Tin học [ しきべつめい ] từ định danh [identifier] Explanation : Trong quản lý cơ sở dữ liệu, đây là một từ mô tả dùng...
  • 識別子

    Tin học [ しきべつし ] từ định danh [identifier] Explanation : Trong quản lý cơ sở dữ liệu, đây là một từ mô tả dùng để...
  • 識別子参照並び

    Tin học [ しきべつしさんしょうならび ] danh sách tham chiếu định danh [identifier reference list]
  • 識別子参照値

    Tin học [ しきべつしさんしょうち ] giá trị tham chiếu định danh [identifier reference value]
  • 識別子オクテット

    Tin học [ しきべつしオクテット ] các octet định danh [identifier octets]
  • 識別子値

    Tin học [ しきべつしち ] giá trị định danh [identifier value]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top