Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

護衛隊

[ ごえいたい ]

n

bảo vệ quân

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 護謨

    [ ごむ ] n Cao su
  • 護送車

    [ ごそうしゃ ] n xe hộ tống
  • 識字率

    [ しきじりつ ] n tỷ lệ người biết chữ 日本の識字率がこれほど高いのは立派な[素晴らしい]ことだ。 :Tỉ...
  • 識別

    Mục lục 1 [ しきべつ ] 1.1 n 1.1.1 sự phân biệt 2 Tin học 2.1 [ しきべつ ] 2.1.1 định danh/nhận dạng [identification] [ しきべつ...
  • 識別する

    [ しきべつする ] n nhận biết
  • 識別名

    Tin học [ しきべつめい ] từ định danh [identifier] Explanation : Trong quản lý cơ sở dữ liệu, đây là một từ mô tả dùng...
  • 識別子

    Tin học [ しきべつし ] từ định danh [identifier] Explanation : Trong quản lý cơ sở dữ liệu, đây là một từ mô tả dùng để...
  • 識別子参照並び

    Tin học [ しきべつしさんしょうならび ] danh sách tham chiếu định danh [identifier reference list]
  • 識別子参照値

    Tin học [ しきべつしさんしょうち ] giá trị tham chiếu định danh [identifier reference value]
  • 識別子オクテット

    Tin học [ しきべつしオクテット ] các octet định danh [identifier octets]
  • 識別子値

    Tin học [ しきべつしち ] giá trị định danh [identifier value]
  • 識別テスト

    Kinh tế [ しきべつてすと ] thử nghiệm về sự khác nhau [difference test (RES)] Category : Marketing [マーケティング]
  • 識別番号

    Tin học [ しきべつばんごう ] số định danh [identification number]
  • 識別情報にもとづく安全保護方針

    Tin học [ しきべつじょうほうにもとづくあんぜんほごほうしん ] chính sách an ninh dựa trên định danh [identity-based security...
  • Mục lục 1 [ こん ] 1.1 n 1.1.1 Linh hồn/tinh thần 2 [ たましい ] 2.1 n 2.1.1 linh hồn [ こん ] n Linh hồn/tinh thần [ たましい...
  • 魂魄

    [ こんぱく ] n Linh hồn/ma
  • 魂胆

    [ こんたん ] n ý đồ/âm mưu 彼にCDをプレゼントしたからって別に魂胆があったわけじゃないわよ。: Tôi chẳng...
  • 魔力

    [ まりょく ] n ma lực
  • 魔女

    [ まじょ ] n la sát
  • 魔術

    Mục lục 1 [ まじゅつ ] 1.1 n 1.1.1 tà thuật 1.1.2 quỉ thuật 1.1.3 phép phù thủy/ma thuật [ まじゅつ ] n tà thuật quỉ thuật...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top