- Từ điển Nhật - Việt
象徴引渡し
Các từ tiếp theo
-
象徴品質
Mục lục 1 [ しょうちょうひんしつ ] 1.1 vs 1.1.1 phẩm chất tượng trưng 2 Kinh tế 2.1 [ しょうちょうひんしつ ] 2.1.1 phẩm... -
象徴輸入
Mục lục 1 [ しょうちょうゆにゅう ] 1.1 vs 1.1.1 nhập khẩu tượng trưng 2 Kinh tế 2.1 [ しょうちょうゆにゅう ] 2.1.1 nhập... -
象眼する
[ ぞうがんする ] n cẩn -
象牙
Mục lục 1 [ ぞうげ ] 1.1 n 1.1.1 ngà voi 1.1.2 ngà [ ぞうげ ] n ngà voi ngà -
象牙の塔
[ ぞうげのとう ] n tháp ngà -
象牙質
[ ぞうげしつ ] n ngà răng -
象牙色
[ ぞうげいろ ] n trắng ngà -
豪
Mục lục 1 [ ごう ] 1.1 n 1.1.1 người giỏi giang/xuất sắc 1.1.2 ào ạt/to/lớn xối xả/như trút nước [ ごう ] n người giỏi... -
豪壮
Mục lục 1 [ ごうそう ] 1.1 n 1.1.1 sự xa hoa/sự tráng lệ/sự lộng lẫy 1.2 adj-na 1.2.1 xa hoa/tráng lệ/lộng lẫy/huy hoàng [... -
豪奢
[ ごうしゃ ] n/adj Sự xa hoa/sự nguy nga/xa hoa/nguy nga/tráng lệ その部屋は豪奢な調度品で飾られている. :Căn phòng...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
A Science Lab
692 lượt xemIn Port
192 lượt xemInsects
166 lượt xemThe Baby's Room
1.414 lượt xemJewelry and Cosmetics
2.191 lượt xemMammals II
316 lượt xemTrucks
180 lượt xemPlants and Trees
605 lượt xemDescribing Clothes
1.041 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Chào mọi người ạ.Mọi người có thể giúp em dịch nghĩa của các từ "orbital floor and roof and orbital plate". Em học chuyên ngành mà lên gg dịch không hiểu. Cảm ơn a/c nhiều
-
chào mọi người ạ mọi người hiểu được "xu thế là gì không ạ" giải thích cụ thể. Bời vì tra gg mà e đọc vẫn ko hiểu đc xu thế nghĩa là gì ạ huhu<33 nếu đc chân thành cảm ơn các a/c nhìu lm ạ
-
Chào mọi người,Xin giúp em dịch cụm "a refundable employment tax credit" trong câu sau với ạ "The federal government established the Employee Retention Credit (ERC) to provide a refundable employment tax credit to help businesses with the cost of keeping staff employed." Em dịch là Quỹ tín dụng hoàn thuế nhân công- dịch vậy xong thấy mình đọc còn không hiểu =)) Cảm ơn mọi người
-
18. This is the woman ________ the artist said posed as a model for the painting.A. whoB. whomC. whoseD. whichCHo em xin đáp án và giải thích ạ. Many thanks
-
em xin đáp án và giải thích ạ1 my uncle went out of the house.............agoA an hour's half B a half of hour C half an hour D a half hour
-
em xem phim Suzume no Tojimari có 1 đứa nói trong thì trấn không hiệu sách, không nha sĩ không có "Pub mother" "pub cat's eye"but 2 pubs for some reason. Em không hiểu câu đó là gì ạ? Quán ăn cho mèo à? Quán rượu mẹ á? :(((