- Từ điển Nhật - Việt
豪壮
Mục lục |
[ ごうそう ]
n
sự xa hoa/sự tráng lệ/sự lộng lẫy
- ~時代の豪壮さをまだ感じさせる :vẫn còn đây sự xa hoa của thời đại ~
adj-na
xa hoa/tráng lệ/lộng lẫy/huy hoàng
- 豪壮な邸宅 :ngôi nhà nguy nga tráng lệ
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
豪奢
[ ごうしゃ ] n/adj Sự xa hoa/sự nguy nga/xa hoa/nguy nga/tráng lệ その部屋は豪奢な調度品で飾られている. :Căn phòng... -
豪奢な
[ ごうしゃな ] n/adj hào nhoáng -
豪家
[ ごうか ] n gia đình giàu có thế lực/gia đình quyền thế/gia đình có quyền có thế/gia đình có máu mặt -
豪州
Mục lục 1 [ ごうしゅう ] 1.1 n 1.1.1 châu Úc 1.1.2 Australia/Úc [ ごうしゅう ] n châu Úc Australia/Úc 豪州原産の植物: Thực... -
豪州取引報告分析センター
[ ごうしゅうとりひきほうこくぶんせきせんたー ] n Trung tâm Phân tích và Báo cáo giao dịch Úc -
豪州報道評議会
[ ごうしゅうほうどうひょうぎかい ] n Hội đồng Báo chí úc -
豪州スポーツ委員会
[ ごうしゅうすぽーついいんかい ] n ủy ban Thể thao úc -
豪州国立大学
[ ごうしゅうこくりつだいがく ] n Trường Đại học Quốc gia úc -
豪州証券投資委員会
[ ごうしゅうしょうけんとうしいいんかい ] n ủy ban Đầu tư và Chứng khoán Úc -
豪傑
[ ごうけつ ] n hào kiệt/ngạo nghễ/kiêu hùng/hảo tâm あの授業で居眠りするなんて君は豪傑だよ. :Bạn có thấy bạn...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
At the Beach I
1.820 lượt xemBikes
729 lượt xemThe City
26 lượt xemThe Family
1.419 lượt xemAircraft
278 lượt xemPublic Transportation
283 lượt xemMedical and Dental Care
18 lượt xemPleasure Boating
187 lượt xemInsects
166 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"