- Từ điển Nhật - Việt
豪奢な
Các từ tiếp theo
-
豪家
[ ごうか ] n gia đình giàu có thế lực/gia đình quyền thế/gia đình có quyền có thế/gia đình có máu mặt -
豪州
Mục lục 1 [ ごうしゅう ] 1.1 n 1.1.1 châu Úc 1.1.2 Australia/Úc [ ごうしゅう ] n châu Úc Australia/Úc 豪州原産の植物: Thực... -
豪州取引報告分析センター
[ ごうしゅうとりひきほうこくぶんせきせんたー ] n Trung tâm Phân tích và Báo cáo giao dịch Úc -
豪州報道評議会
[ ごうしゅうほうどうひょうぎかい ] n Hội đồng Báo chí úc -
豪州スポーツ委員会
[ ごうしゅうすぽーついいんかい ] n ủy ban Thể thao úc -
豪州国立大学
[ ごうしゅうこくりつだいがく ] n Trường Đại học Quốc gia úc -
豪州証券投資委員会
[ ごうしゅうしょうけんとうしいいんかい ] n ủy ban Đầu tư và Chứng khoán Úc -
豪傑
[ ごうけつ ] n hào kiệt/ngạo nghễ/kiêu hùng/hảo tâm あの授業で居眠りするなんて君は豪傑だよ. :Bạn có thấy bạn... -
豪傑笑い
[ ごうけつわらい ] n sự cười to/cười to/cười vang -
豪商
[ ごうしょう ] n người buôn bán giàu có/lái buôn giàu có 豪商の家: Nhà của lái buôn giàu có (người buôn bán giàu có)
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Aircraft
278 lượt xemDescribing the weather
201 lượt xemCommon Prepared Foods
211 lượt xemThe Public Library
161 lượt xemBikes
729 lượt xemIn Port
192 lượt xemA Classroom
175 lượt xemSeasonal Verbs
1.323 lượt xemMedical and Dental Care
18 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"