Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

豪雨禍

[ ごううか ]

n

sự tàn phá của lũ lụt

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 豪雪

    [ ごうせつ ] n tuyết rơi dữ dội/tuyết rơi dầy 豪雪地帯 :khu vực phủ đầy tuyết rơi
  • 豪気

    [ ごうき ] n hào khí
  • 豪消費者自由競争委員会

    [ ごうしょうひしゃじゆうきょうそういいんかい ] n ủy ban về cạnh tranh và người tiêu dùng úc
  • 豪族

    [ ごうぞく ] n gia đình có thế lực/gia tộc có thế lực/gia đình quyền thế
  • 豪放

    [ ごうほう ] n hào phóng
  • [ ふか ] n cá mập/cá nhám
  • Mục lục 1 [ ひょう ] 1.1 n 1.1.1 Con báo 1.1.2 báo [ ひょう ] n Con báo 黒豹 :báo đen báo
  • 豹変

    [ ひょうへん ] n sự thay đổi đột ngột/sự thay đổi hoàn toàn 賢人は考えを変えることがあるが愚者は絶対に変えない。/君子豹変す :Người...
  • 豌豆

    [ えんどう ] n đậu xanh/đậu Hà Lan ハムとベーコン入りの干しえんどう豆スープ: món súp đậu Hà Lan khô nấu lẫn với...
  • [ にしん ] n cá tuyết 鱈綱 :Luồng cá tuyết. 鱈子 :Trứng cá tuyết.
  • [ うろこ ] n vảy ~で目から鱗が落ちる : sáng mắt ra (mở mắt ra) nhờ điều gì 魚の鱗を取る : đánh vẩy cá...
  • [ ます ] n cá hồi
  • [ まめ ] n đậu
  • 豆の粉

    [ まめのこ ] n bột đậu
  • 豆乳

    [ とうにゅう ] n sữa đậu nành
  • 豆腐

    [ とうふ ] n đậu phụ/đậu hủ/đậu khuôn
  • 豆本

    [ まめほん ] n sách có kích thước rất nhỏ
  • 貞女

    Mục lục 1 [ ていじょ ] 1.1 n 1.1.1 trinh nữ 1.1.2 Phụ nữ tiết hạnh/vợ chung thủy [ ていじょ ] n trinh nữ Phụ nữ tiết...
  • 貞婦

    [ ていふ ] n trinh phụ
  • 貞節

    Mục lục 1 [ ていせつ ] 1.1 n 1.1.1 trinh 1.1.2 sự trinh tiết 1.1.3 đoan trinh 1.2 adj-na 1.2.1 trinh tiết [ ていせつ ] n trinh sự...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top