Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

豹変

[ ひょうへん ]

n

sự thay đổi đột ngột/sự thay đổi hoàn toàn
賢人は考えを変えることがあるが愚者は絶対に変えない。/君子豹変す :Người thông minh hay thay đổi ý kiến, người ngu dốt thì chẳng bao giờ cả/ quân tử phải thức thời
断わったら彼は態度を豹変させた. :Khi tôi nói không, thì bất ngờ anh ta thay đổi thái độ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 豌豆

    [ えんどう ] n đậu xanh/đậu Hà Lan ハムとベーコン入りの干しえんどう豆スープ: món súp đậu Hà Lan khô nấu lẫn với...
  • [ にしん ] n cá tuyết 鱈綱 :Luồng cá tuyết. 鱈子 :Trứng cá tuyết.
  • [ うろこ ] n vảy ~で目から鱗が落ちる : sáng mắt ra (mở mắt ra) nhờ điều gì 魚の鱗を取る : đánh vẩy cá...
  • [ ます ] n cá hồi
  • [ まめ ] n đậu
  • 豆の粉

    [ まめのこ ] n bột đậu
  • 豆乳

    [ とうにゅう ] n sữa đậu nành
  • 豆腐

    [ とうふ ] n đậu phụ/đậu hủ/đậu khuôn
  • 豆本

    [ まめほん ] n sách có kích thước rất nhỏ
  • 貞女

    Mục lục 1 [ ていじょ ] 1.1 n 1.1.1 trinh nữ 1.1.2 Phụ nữ tiết hạnh/vợ chung thủy [ ていじょ ] n trinh nữ Phụ nữ tiết...
  • 貞婦

    [ ていふ ] n trinh phụ
  • 貞節

    Mục lục 1 [ ていせつ ] 1.1 n 1.1.1 trinh 1.1.2 sự trinh tiết 1.1.3 đoan trinh 1.2 adj-na 1.2.1 trinh tiết [ ていせつ ] n trinh sự...
  • 貞烈

    [ ていれつ ] n Lòng trung thành tột bậc/sự trinh liệt
  • 貞淑

    Mục lục 1 [ ていしゅく ] 1.1 n 1.1.1 sự trinh thục/sự hiền thục 1.2 adj-na 1.2.1 trinh thục/hiền thục [ ていしゅく ] n sự...
  • 貞潔

    Mục lục 1 [ ていけつ ] 1.1 adj-na 1.1.1 trong sáng/thuần khiết 1.2 n 1.2.1 vẻ đẹp trong sáng/vẻ đẹp thuần khiết [ ていけつ...
  • 貞操

    [ ていそう ] n trinh tháo/trinh tiết 貞操を守る :bảo vệ tiết tháo
  • 貞操観

    [ ていそうかん ] n quan niệm trinh tiết
  • 貞操観念

    [ ていそうかんねん ] n quan niệm trinh tiết
  • 貞操蹂躪

    [ ていそうじゅうりん ] n sự cướp đi trinh tiết/sự cưỡng đoạt trinh tiết
  • [ かい ] n ngao/sò/hến/trai 私は貝が嫌いだ: Tôi ghét sò hến 貝殻: vỏ sò 貝細工: trang trí bằng vỏ sò 成貝: sò trưởng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top