Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

負う

[ おう ]

v5u

mang/gánh vác/nợ/vác/khuân
この行為に対しては私が全責任を負う: tôi sẽ chịu trách nhiệm về hành vi này
重荷を負う: khuân vác đồ nặng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 負かす

    [ まかす ] v5s đánh bại ~の相手を負かす :đánh bại đối thủ trong ~. 我が校は隣り町の学校を野球で負かした. :Trường...
  • 負わせる

    [ おわせる ] n ấn định (hình phạt, thuế, nghĩa vụ) (義務・税・罰等)を負わせる: ấn định (nghĩa vụ, thuế, hình...
  • 負傷

    [ ふしょう ] n việc bị thương 負傷者: người bị thưong
  • 負傷する

    [ ふしょう ] vs làm bị thương 足を負傷する: làm bị thương ở chân
  • 負傷者

    [ ふしょうしゃ ] n người bị thương 病院に搬送された負傷者たち :Người bị thương được đưa đến bệnh viện...
  • 負債

    Mục lục 1 [ ふさい ] 1.1 n 1.1.1 sự mắc nợ/nợ nần 2 Kinh tế 2.1 [ ふさい ] 2.1.1 nợ/tài sản nợ [liabilities] [ ふさい ]...
  • 負債比率

    Kinh tế [ ふさいひりつ ] tổng nợ/vốn cổ phần Category : Phân tích tài chính [財務分析] Explanation : レバレッジ比率、あるいは、ギアリング比率とも呼ぶ。///貸借対照表の貸方側の資本構成を表す指標。自己資本(=株主資本)に対する負債の割合を表す。株主資本が充実していればいるほど財務の安全性が保全されることより、この割合は、低ければ低いほど好ましい。...
  • 負んぶ

    [ おんぶ ] n cõng/địu (人)におんぶされている赤ちゃん: Đứa bé được địu trên lưng của ai đó 赤ちゃんをおんぶした:cõng...
  • 負んぶする

    [ おんぶ ] vs địu/cõng 彼女は赤ちゃんを負んぶしている: cô ấy cõng em bé trên lưng
  • 負符号

    Tin học [ ふふごう ] dấu trừ (-) [hyphen/minus (-)]
  • 負荷

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ ふか ] 1.1.1 sự chịu tải [load] 2 Tin học 2.1 [ ふか ] 2.1.1 nạp vào/nhập vào [load] Kỹ thuật [...
  • 負荷増大

    Tin học [ ふかぞうだい ] tăng tải [load increase]
  • 負荷平衡

    Tin học [ ふかへいこう ] cân bằng tải [load balancing] Explanation : Nói chung, cân bằng tải bao gồm những kỹ thuật phân bố...
  • 負荷バランシング

    Tin học [ ふかバランシング ] cân bằng tải [load balancing] Explanation : Nói chung, cân bằng tải bao gồm những kỹ thuật phân...
  • 負荷分散

    Tin học [ ふかぶんさん ] phân bố tải [load sharing/load distribution]
  • 負荷分散電源供給

    Tin học [ ふかぶんさんでんげんきょうきゅう ] nguồn điện chia tải [load sharing power supply]
  • 負荷軽減

    Tin học [ ふかけいげん ] giảm tải [load reduction]
  • 負極

    [ ふきょく ] n cực âm/cực nam phía từ tính 負極材料 :vật liệu âm cực
  • 負惜しみ

    Mục lục 1 [ まけおしみ ] 1.1 exp 1.1.1 sự cay cú không chấp nhận thua cuộc/sự không sẵn lòng thú nhận thua cuộc 1.1.2 nho...
  • 負数

    Mục lục 1 [ ふすう ] 1.1 n 1.1.1 số âm 2 Kỹ thuật 2.1 [ ふすう ] 2.1.1 số âm [negative number] [ ふすう ] n số âm Kỹ thuật...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top