Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

負惜しみ

Mục lục

[ まけおしみ ]

exp

sự cay cú không chấp nhận thua cuộc/sự không sẵn lòng thú nhận thua cuộc
nho hãy còn xanh
Ghi chú: lời nói khi phải tự an ủi do không đạt được điều gì đó như trong truyện "Con cáo và chùm nho"
kẻ thua cuộc đáng thương/người thua cuộc tội nghiệp/kẻ thất bại thảm hại/kẻ thất trận thảm hại

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 負数

    Mục lục 1 [ ふすう ] 1.1 n 1.1.1 số âm 2 Kỹ thuật 2.1 [ ふすう ] 2.1.1 số âm [negative number] [ ふすう ] n số âm Kỹ thuật...
  • 負担

    Mục lục 1 [ ふたん ] 1.1 n 1.1.1 sự gánh vác 2 Kinh tế 2.1 [ ふたん ] 2.1.1 sự gánh vác/sự phân chia trách nhiệm [burden] [ ふたん...
  • 負担する

    Mục lục 1 [ ふたん ] 1.1 vs 1.1.1 gánh vác/đảm nhận 2 [ ふたんする ] 2.1 vs 2.1.1 đài thọ [ ふたん ] vs gánh vác/đảm nhận...
  • [ ざい ] n, n-suf tài sản 長田氏が一代で財を成した。: Ông Osada đã tích cóp được một tài sản lớn trong cả cuộc đời.
  • 財力

    Mục lục 1 [ ざいりょく ] 1.1 n 1.1.1 tài lực 2 Kinh tế 2.1 [ ざいりょく ] 2.1.1 khả năng tài chính/uy lực tài chính [exchequer;...
  • 財宝

    Mục lục 1 [ ざいほう ] 1.1 n 1.1.1 bảo bối 2 Kinh tế 2.1 [ ざいほう ] 2.1.1 của cải/tiền của/tài sản [riches] [ ざいほう...
  • 財布

    Mục lục 1 [ さいふ ] 1.1 n 1.1.1 ví 1.1.2 túi tiền 1.1.3 hầu bao 1.1.4 đãy tiền 1.1.5 bóp 1.1.6 bao tượng [ さいふ ] n ví 満員電車の中で財布を盗まれた。:...
  • 財形

    Kinh tế [ ざいけい ] kế hoạch tiết kiệm thuế đặc biệt cho nhân viên hưởng lương [special tax-treatment savings plan for salaried...
  • 財務

    Mục lục 1 [ ざいむ ] 1.1 n 1.1.1 tài vụ 1.1.2 công việc tài chính 2 Kinh tế 2.1 [ ざいむ ] 2.1.1 nghiệp vụ tài chính [finance]...
  • 財務報告書

    Kinh tế [ ざいむほうこくしょ ] báo cáo tài chính [financial statement]
  • 財務家

    Kinh tế [ ざいむか ] chuyên gia tài chính [financier]
  • 財務官

    Kinh tế [ ざいむかん ] quan coi quốc khố [financier; quaestor]
  • 財務府

    Kinh tế [ ざいむふ ] ngân khố/kho bạc quốc gia [exchequer]
  • 財務府長官

    Kinh tế [ ざいむふちょうかん ] trưởng kho bạc quốc gia/trưởng ngân khố [Chancellor of the Exchequer]
  • 財務代理人

    Kinh tế [ ざいむだいりにん ] người thừa hành về tài chính [fiscal agent] Category : Thị trường chứng khoán [証券市場] Explanation...
  • 財務制度

    Kinh tế [ ざいむせいど ] Cơ chế tài chính/chế độ tài chính Category : Tài chính
  • 財務省

    Kinh tế [ ざいむしょう ] bộ Tài Chính [Department of the Treasury; treasury]
  • 財務省中期債券

    Kinh tế [ ざいむしょうちゅうきさいけん ] trái phiếu trung hạn của bộ Tài Chính [treasury note]
  • 財務省分局

    Kinh tế [ ざいむしょぶんきょく ] phân kho kho bạc Hoa Kỳ/chi nhánh kho bạc Hoa Kỳ [subtreasury]
  • 財務省債務証書

    Kinh tế [ ざいむしょうさいけんしょうしょ ] chứng nhận trái vụ bộ Tài Chính [treasury certificate]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top