Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

負荷

Mục lục

Kỹ thuật

[ ふか ]

sự chịu tải [load]

Tin học

[ ふか ]

nạp vào/nhập vào [load]
Explanation: Chuyển các lệnh chương trình hoặc dữ liệu từ một đĩa vào bộ nhớ truy cập ngẫu nhiêu ( RAM) của máy tính.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 負荷増大

    Tin học [ ふかぞうだい ] tăng tải [load increase]
  • 負荷平衡

    Tin học [ ふかへいこう ] cân bằng tải [load balancing] Explanation : Nói chung, cân bằng tải bao gồm những kỹ thuật phân bố...
  • 負荷バランシング

    Tin học [ ふかバランシング ] cân bằng tải [load balancing] Explanation : Nói chung, cân bằng tải bao gồm những kỹ thuật phân...
  • 負荷分散

    Tin học [ ふかぶんさん ] phân bố tải [load sharing/load distribution]
  • 負荷分散電源供給

    Tin học [ ふかぶんさんでんげんきょうきゅう ] nguồn điện chia tải [load sharing power supply]
  • 負荷軽減

    Tin học [ ふかけいげん ] giảm tải [load reduction]
  • 負極

    [ ふきょく ] n cực âm/cực nam phía từ tính 負極材料 :vật liệu âm cực
  • 負惜しみ

    Mục lục 1 [ まけおしみ ] 1.1 exp 1.1.1 sự cay cú không chấp nhận thua cuộc/sự không sẵn lòng thú nhận thua cuộc 1.1.2 nho...
  • 負数

    Mục lục 1 [ ふすう ] 1.1 n 1.1.1 số âm 2 Kỹ thuật 2.1 [ ふすう ] 2.1.1 số âm [negative number] [ ふすう ] n số âm Kỹ thuật...
  • 負担

    Mục lục 1 [ ふたん ] 1.1 n 1.1.1 sự gánh vác 2 Kinh tế 2.1 [ ふたん ] 2.1.1 sự gánh vác/sự phân chia trách nhiệm [burden] [ ふたん...
  • 負担する

    Mục lục 1 [ ふたん ] 1.1 vs 1.1.1 gánh vác/đảm nhận 2 [ ふたんする ] 2.1 vs 2.1.1 đài thọ [ ふたん ] vs gánh vác/đảm nhận...
  • [ ざい ] n, n-suf tài sản 長田氏が一代で財を成した。: Ông Osada đã tích cóp được một tài sản lớn trong cả cuộc đời.
  • 財力

    Mục lục 1 [ ざいりょく ] 1.1 n 1.1.1 tài lực 2 Kinh tế 2.1 [ ざいりょく ] 2.1.1 khả năng tài chính/uy lực tài chính [exchequer;...
  • 財宝

    Mục lục 1 [ ざいほう ] 1.1 n 1.1.1 bảo bối 2 Kinh tế 2.1 [ ざいほう ] 2.1.1 của cải/tiền của/tài sản [riches] [ ざいほう...
  • 財布

    Mục lục 1 [ さいふ ] 1.1 n 1.1.1 ví 1.1.2 túi tiền 1.1.3 hầu bao 1.1.4 đãy tiền 1.1.5 bóp 1.1.6 bao tượng [ さいふ ] n ví 満員電車の中で財布を盗まれた。:...
  • 財形

    Kinh tế [ ざいけい ] kế hoạch tiết kiệm thuế đặc biệt cho nhân viên hưởng lương [special tax-treatment savings plan for salaried...
  • 財務

    Mục lục 1 [ ざいむ ] 1.1 n 1.1.1 tài vụ 1.1.2 công việc tài chính 2 Kinh tế 2.1 [ ざいむ ] 2.1.1 nghiệp vụ tài chính [finance]...
  • 財務報告書

    Kinh tế [ ざいむほうこくしょ ] báo cáo tài chính [financial statement]
  • 財務家

    Kinh tế [ ざいむか ] chuyên gia tài chính [financier]
  • 財務官

    Kinh tế [ ざいむかん ] quan coi quốc khố [financier; quaestor]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top