- Từ điển Nhật - Việt
財務活動によるキャッシュ・フロー
Kinh tế
[ ざいむかつどうによるキャッシ ]
luồng tiền mặt từ các hoạt động tài chính [Cash flows from financing activities (US)]
- Category: Tài chính [財政]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
財務担当部門
Kinh tế [ ざいむたんとうぶもん ] bộ phận tài vụ [bursary] -
財務担当者
Kinh tế [ ざいむたんとうしゃ ] thủ quỹ/người chịu trách nhiệm về tài vụ [bursar] -
財団
Kinh tế [ ざいだん ] quỹ tài trợ [foundation] Explanation : 一定の目的のために結合された財産の集合。抵当権の目的とされる鉄道財団・工場財団・鉱業財団などの類。///「財団法人」の略。 -
財団創設者
Kinh tế [ ざいだんせつりつしゃ ] người sáng lập quỹ tài trợ [founder] -
財団法人京都高度技術研究所
[ ざいだんほうじんきょうとこうどぎじゅつけんきゅうしょ ] n Viện nghiên cứu công nghệ phần mềm tiên tiến &... -
財団法人ユネスコアジア文化センター
[ ざいだんほうじんゆねすこあじあぶんかせんたー ] n Trung tâm Văn hóa Châu Á/Thái Bình Dương của UNESCO -
財団法人海外技術者研修協会
[ ざいだんほうじんかいがいぎじゅつしゃけんしゅうきょうかい ] n Hiệp hội Học bổng Kỹ thuật Hải ngoại -
財産
Mục lục 1 [ ざいさん ] 1.1 n 1.1.1 tiền của 1.1.2 tài sản 1.1.3 của cải 1.1.4 của 2 Kinh tế 2.1 [ ざいさん ] 2.1.1 tài sản... -
財産の引渡
Kinh tế [ ざいさんのひきわたし ] giao tài sản [surrender of property] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
財産の引渡し
[ ざいさんのひきわたし ] n giao tài sản -
財産がある
[ ざいさんがある ] n có của -
財産受贈者
Kinh tế [ ざいさんじゅそうしゃ ] người nhận đồ quyên cúng tài sản [donatory] -
財産家
Kinh tế [ ざいさんか ] người có tài sản [a man of wealth] Explanation : 資産を多くもっている人。 \'Related word\': 資産家 -
財産を差し押さえる
Kinh tế [ ざいさんをさしおさえる ] Kê biên tài sản Category : Luật -
財産を作る
[ ざいさんをつくる ] n phát tài -
財産回復
Kinh tế [ ざいさんかいふく ] sự lấy lại tài sản/việc đòi lại tài sản [revendication] -
財産税
Kinh tế [ ざいさんぜい ] thuế tài sản [property tax] Explanation : 財産・資本を所有している事実に課される租税。所有者の総財産に課税する一般財産税と、相続税・贈与税・固定資産税などの特別財産税に分かれる。 -
財産管理
Kinh tế [ ざいさんかんり ] sự quản lý tài sản [administration] -
財産管理人
Kinh tế [ ざいさんかんりにん ] người quản lý tài sản [administrator] -
財産目録を作る
[ ざいさんもくろくをつくる ] n kiểm kê
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.