- Từ điển Nhật - Việt
財務省分局
Kinh tế
[ ざいむしょぶんきょく ]
phân kho kho bạc Hoa Kỳ/chi nhánh kho bạc Hoa Kỳ [subtreasury]
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
財務省債務証書
Kinh tế [ ざいむしょうさいけんしょうしょ ] chứng nhận trái vụ bộ Tài Chính [treasury certificate] -
財務省出納局長
Kinh tế [ ざいむしょうしゅつのうきょくちょう ] trưởng ngân khố Hoa Kỳ [the Treasurer of the United States] -
財務省短期債券
Kinh tế [ ざいむしょうたんきさいけん ] trái phiếu ngắn hạn của bộ Tài Chính [treasury bill] -
財務省証券
Kinh tế [ ざいむしょうしょうけん ] chứng khoán bộ tài chính [treasury; treasury certificate] Explanation : アメリカ連邦政府(財務省)が発行する証券。///(ア)財務省短期証券(Treasury... -
財務省長期債券
Kinh tế [ ざいむしょうちょうきさいけん ] trái phiếu dài hạn của bộ Tài Chính [treasury bond] -
財務裁判所
Kinh tế [ ざいむさいばんしょ ] tòa án tài chính [Court of Exchequer] -
財務諸表
Kinh tế [ ざいむしょひょう ] báo cáo tài chính [Financial Statements] Explanation : 企業会計上作成される損益計算書(PL)、貸借対照表(BS)、利益剰余金計算書、剰余金処分計算書などの計算書類の総称。とくに損益計算書と貸借対照表はその中心的な役割を果たすものである。... -
財務次官
Kinh tế [ ざいむじかん ] người quản lý tài chính [controller] -
財務活動によるキャッシュ・フロー
Kinh tế [ ざいむかつどうによるキャッシ ] luồng tiền mặt từ các hoạt động tài chính [Cash flows from financing activities... -
財務担当部門
Kinh tế [ ざいむたんとうぶもん ] bộ phận tài vụ [bursary]
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Mammals II
315 lượt xemJewelry and Cosmetics
2.189 lượt xemIndividual Sports
1.744 lượt xemRestaurant Verbs
1.405 lượt xemElectronics and Photography
1.723 lượt xemThe City
26 lượt xemInsects
164 lượt xemThe Bedroom
323 lượt xemNeighborhood Parks
334 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Công Ty Điện Lạnh Thanh Hải Châu vừa hoàn thành xong công trình Thi công lắp đặt máy lạnh âm trần của hãng Midea MCD1-50CRN8 5.5HP Tại cho công ty HERCULES (Việt Nam) tại Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương. Quý khách hãy cùng xem qua những hình ảnh thực tế được ghi lại từ công trình bên dưới đây nhé !♦ Trước tiên có một vài thông tin xin được gửi đến quý khách:- Máy lạnh âm trần Midea MCD1-50CRN8 5.5HP sử dụng chất làm lạnh gas R32, 1 chiều lạnh. Sản phẩm mới ra mắt thị trường 2022... Xem thêm.
-
Máy lạnh multi Mitsubishi Heavy là hệ thống điều hòa đa kết nối sử dụng 1 dàn nóng kết hợp nhiều dàn lạnh thiết kế giống hay khác nhau. Thiết kế đa dạng, chức năng điều khiển linh hoạt, hiện đại và sử dụng đơn giản, thích hợp lắp ở những phòng có diện tích nhỏ, như các căn họ chung cư không có chỗ để cục nóng, là sự lựa chọn hoàn hảo cho mọi gia đình.✤ Ưu - nhược điểm máy lạnh multi Mitsubishi Heavy• Ưu điểm :- Tiết kiệm không gian tối đa : hiện nay, các căn hộ thường có kiến trúc... Xem thêm.
-
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!