Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

財宝

Mục lục

[ ざいほう ]

n

bảo bối

Kinh tế

[ ざいほう ]

của cải/tiền của/tài sản [riches]
Explanation: 財産や宝物。

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 財布

    Mục lục 1 [ さいふ ] 1.1 n 1.1.1 ví 1.1.2 túi tiền 1.1.3 hầu bao 1.1.4 đãy tiền 1.1.5 bóp 1.1.6 bao tượng [ さいふ ] n ví 満員電車の中で財布を盗まれた。:...
  • 財形

    Kinh tế [ ざいけい ] kế hoạch tiết kiệm thuế đặc biệt cho nhân viên hưởng lương [special tax-treatment savings plan for salaried...
  • 財務

    Mục lục 1 [ ざいむ ] 1.1 n 1.1.1 tài vụ 1.1.2 công việc tài chính 2 Kinh tế 2.1 [ ざいむ ] 2.1.1 nghiệp vụ tài chính [finance]...
  • 財務報告書

    Kinh tế [ ざいむほうこくしょ ] báo cáo tài chính [financial statement]
  • 財務家

    Kinh tế [ ざいむか ] chuyên gia tài chính [financier]
  • 財務官

    Kinh tế [ ざいむかん ] quan coi quốc khố [financier; quaestor]
  • 財務府

    Kinh tế [ ざいむふ ] ngân khố/kho bạc quốc gia [exchequer]
  • 財務府長官

    Kinh tế [ ざいむふちょうかん ] trưởng kho bạc quốc gia/trưởng ngân khố [Chancellor of the Exchequer]
  • 財務代理人

    Kinh tế [ ざいむだいりにん ] người thừa hành về tài chính [fiscal agent] Category : Thị trường chứng khoán [証券市場] Explanation...
  • 財務制度

    Kinh tế [ ざいむせいど ] Cơ chế tài chính/chế độ tài chính Category : Tài chính
  • 財務省

    Kinh tế [ ざいむしょう ] bộ Tài Chính [Department of the Treasury; treasury]
  • 財務省中期債券

    Kinh tế [ ざいむしょうちゅうきさいけん ] trái phiếu trung hạn của bộ Tài Chính [treasury note]
  • 財務省分局

    Kinh tế [ ざいむしょぶんきょく ] phân kho kho bạc Hoa Kỳ/chi nhánh kho bạc Hoa Kỳ [subtreasury]
  • 財務省債務証書

    Kinh tế [ ざいむしょうさいけんしょうしょ ] chứng nhận trái vụ bộ Tài Chính [treasury certificate]
  • 財務省出納局長

    Kinh tế [ ざいむしょうしゅつのうきょくちょう ] trưởng ngân khố Hoa Kỳ [the Treasurer of the United States]
  • 財務省短期債券

    Kinh tế [ ざいむしょうたんきさいけん ] trái phiếu ngắn hạn của bộ Tài Chính [treasury bill]
  • 財務省証券

    Kinh tế [ ざいむしょうしょうけん  ] chứng khoán bộ tài chính [treasury; treasury certificate] Explanation : アメリカ連邦政府(財務省)が発行する証券。///(ア)財務省短期証券(Treasury...
  • 財務省長期債券

    Kinh tế [ ざいむしょうちょうきさいけん ] trái phiếu dài hạn của bộ Tài Chính [treasury bond]
  • 財務裁判所

    Kinh tế [ ざいむさいばんしょ ] tòa án tài chính [Court of Exchequer]
  • 財務諸表

    Kinh tế [ ざいむしょひょう ] báo cáo tài chính [Financial Statements] Explanation : 企業会計上作成される損益計算書(PL)、貸借対照表(BS)、利益剰余金計算書、剰余金処分計算書などの計算書類の総称。とくに損益計算書と貸借対照表はその中心的な役割を果たすものである。...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top