Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

貧困

Mục lục

[ ひんこん ]

n

sự nghèo túng/sự nghèo nàn
貧困と戦う: đấu tranh với sự nghèo túng
nghèo khó
đói khó
bần hàn
bần cùng

adj-na

nghèo túng/nghèo nàn
(人)へ貧困からの脱出と教育の機会を与える :giúp cho ai đó thoát khỏi nghèo đói và có cơ hội tiếp cận với giáo dục
貧困から抜け出すために軍に参加する :tham gia quân đội để thoát khỏi nghèo đói

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 貧困な時

    [ ひんこんなとき ] n hàn vi
  • 貧困化

    Mục lục 1 [ ひんこんか ] 1.1 n 1.1.1 bần hóa 1.1.2 bần cùng hóa [ ひんこんか ] n bần hóa bần cùng hóa
  • 貧窮

    [ ひんきゅう ] n sự bần cùng/sự nghèo khổ 経済的貧窮 :nghèo nàn về kinh tế 中産階級の貧窮 :sự nghèo khổ...
  • 貧窮化する

    [ ひんきゅうか ] vs bần cùng hóa
  • 貧相

    Mục lục 1 [ ひんそう ] 1.1 adj-na 1.1.1 khí cùng lực kiệt/bần hàn/khô gầy 1.2 n 1.2.1 sự khí cùng lực kiệt/sự bần hàn/sự...
  • 貧血

    Mục lục 1 [ ひんけつ ] 1.1 n 1.1.1 thiếu máu 1.1.2 sự thiếu máu 1.1.3 bần huyết [ ひんけつ ] n thiếu máu sự thiếu máu 貧血に起こす:...
  • 貧血症

    Mục lục 1 [ ひんけつしょう ] 1.1 n 1.1.1 Sự thiếu máu 1.1.2 bệnh thiếu hồng huyết cầu trong máu [ ひんけつしょう ] n...
  • 貧血病

    [ ひんけつびょう ] n bệnh thiếu máu
  • 貧農

    Mục lục 1 [ ひんのう ] 1.1 n 1.1.1 bần nông 1.1.2 bần cố nông [ ひんのう ] n bần nông 土地のない貧農の家庭に生まれる :sinh...
  • 貧苦

    Mục lục 1 [ ひんく ] 1.1 vs 1.1.1 nghèo khổ 1.1.2 bần khổ 1.2 n 1.2.1 sự cơ cực [ ひんく ] vs nghèo khổ bần khổ n sự cơ...
  • 貧者

    [ ひんじゃ ] n Người nghèo 彼女は自分の人生の使命は貧者の世話をすることだという啓示を受けた :Cô ta tiết...
  • 貧者への援助を訴える

    [ ひんじゃえのえんじょをうったえる ] n kêu gọi viện trợ cho người nghèo
  • 貧民

    Mục lục 1 [ ひんみん ] 1.1 n 1.1.1 người nghèo 1.1.2 dân nghèo 1.1.3 bần dân [ ひんみん ] n người nghèo 貧民による政治 :chính...
  • 貧民窟

    [ ひんみんくつ ] n khu nhà ổ chuột
  • 貧民街

    [ ひんみんがい ] n khu nhà ổ chuột 貧民街の聖女 :thánh nữ nơi khu nhà ổ chuột 貧民街居住者 :người sống trong...
  • 貨客船

    [ かかくせん ] n thuyền vừa chở hàng vừa chở khách
  • 貨幣

    [ かへい ] n tiền tệ/tiền/đồng tiền 指定貨幣: đồng tiền chỉ định (trong hợp đồng) 今までの中で最古の貨幣: đồng...
  • 貨幣単位

    [ かへいたんい ] n đơn vị tiền tệ
  • 貨幣同盟

    Kinh tế [ かへいどうめい ] đồng minh tiền tệ [monetary union]
  • 貨幣価値

    [ かへいかち ] n giá trị tiền tệ/giá trị đồng tiền/giá trị của đồng tiền 彼女はまだ子どもだから貨幣価値が分かっていない:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top