Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

貨物保険

Kinh tế

[ かもつほけん ]

bảo hiểm hàng [cargo insurance]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 貨物保険証券

    Kinh tế [ かもつほけんしょうけん ] đơn bảo hiểm hàng [cargo policy]
  • 貨物積載量能力

    Kinh tế [ かもつせきさいりょうのうりょく ] trọng tải hàng hóa/trọng tải tịnh [deadweight cargo capacity]
  • 貨物用商品証券

    Kinh tế [ かもつようしょうひんしょうけん ] đơn bảo hiểm hàng [cargo policy]
  • 貨物申告書

    Kinh tế [ かもつしんこくしょ ] bản kê hàng đã bốc [cargo sheet]
  • 貨物運送

    Kinh tế [ かもつうんそう ] chuyên chở hàng hóa [carriage of goods]
  • 貨物運送状

    Kinh tế [ かもつうんそうじょう ] giấy gửi hàng [consignment note]
  • 貨物運送量

    Kinh tế [ かもつうんそうりょう ] lưu lượng hàng hóa [goods traffic]
  • 貨物車

    [ かもつしゃ ] n xe hàng
  • 貨物輸送量

    Kinh tế [ かもつゆそうりょう ] lưu lượng hàng hóa [freight traffic]
  • 貨物輸送機

    Kinh tế [ かもつゆそうき ] máy bay chở hàng [cargo liner; cargo plane; freighter]
  • 貨物船

    Kinh tế [ かもつせん ] tàu hàng [cargo carrier/cargo ship/freighter/fright carrier]
  • 貨物船用港

    Kinh tế [ かもつせんようこう ] cảng hàng [cargo port]
  • 貨物重量

    Kinh tế [ かもつじゅうりょう ] trọng lượng hàng hóa [cargo tonnage]
  • 貨物自動車

    Kinh tế [ かもつじどうしゃ ] xe tải [freight car]
  • 貨物港

    Kinh tế [ かもつこう ] cảng hàng hóa [cargo port]
  • 貨物手入れ

    Kinh tế [ かもつていれ ] làm hàng [manipulation of cargo]
  • 貨物所有者

    Mục lục 1 [ かもつしょゆうしゃ ] 1.1 n 1.1.1 người sở hữu hàng hóa 1.1.2 chủ hàng (thuê tàu) [ かもつしょゆうしゃ ]...
  • 貨物所有権証書

    Kinh tế [ かもつしょゆうけんしょうしょ ] chứng từ sở hữu hàng hóa [document of title to the goods]
  • 貨車

    Mục lục 1 [ かしゃ ] 1.1 n 1.1.1 xe hàng 1.1.2 xe chở hàng hoá/phương tiện chở hàng hoá 2 Kinh tế 2.1 [ かしゃ ] 2.1.1 toa hàng/xe...
  • 貨車積み

    Kinh tế [ かしゃづみ ] lô xe [car lot]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top