- Từ điển Nhật - Việt
貨車
Mục lục |
[ かしゃ ]
n
xe hàng
xe chở hàng hoá/phương tiện chở hàng hoá
- その男はバッグを貨車にのせた: người đàn ông đó xếp túi lên xe chở hàng
- 貨車船: tàu chở hàng
- 貨車計量台: trọng tải của xe
Kinh tế
[ かしゃ ]
toa hàng/xe hàng [freight car/goods car]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
貨車積み
Kinh tế [ かしゃづみ ] lô xe [car lot] -
貨車積込渡し
Kinh tế [ かしゃつみこみわたし ] giao lên toa [free into wagon] -
販売
Mục lục 1 [ はんばい ] 1.1 n 1.1.1 việc bán 2 Kinh tế 2.1 [ はんばい ] 2.1.1 bán [sale] [ はんばい ] n việc bán 販売高: lượng... -
販売の申込
Mục lục 1 [ はんばいのもうしこみ ] 1.1 vs 1.1.1 chào bán 2 Kinh tế 2.1 [ はんばいのもうしこみ ] 2.1.1 chào bán [offer to... -
販売の支払い条件
Mục lục 1 [ はんばいのしはらいじょうけん ] 1.1 vs 1.1.1 điều kiện giao dịch 1.1.2 điều kiện bán hàng [ はんばいのしはらいじょうけん... -
販売の支払条件
Kinh tế [ はんばいのしはらいじょうけん ] điều kiện bán hàng/điều kiện giao dịch [terms of sale] Category : Ngoại thương... -
販売する
[ はんばい ] vs bán -
販売可能品質
Kinh tế [ はんばいかのうひんしつ ] phẩm chất tiêu thụ được [merchantable quality] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
販売契約
Kinh tế [ はんばいけいやく ] hợp đồng bán (sở giao dịch) [sold contract] Category : Sở giao dịch [取引所] -
販売人
Kinh tế [ はんばいにん ] người ủy thác/người gửi bán [mandator/warrantor/consignor] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
販売店
[ はんばいてん ] n cửa hàng -
販売代理店
Mục lục 1 [ はんばいだいりてん ] 1.1 n 1.1.1 hãng đại lý bán 1.1.2 đại lý kinh tiêu 1.1.3 đại lý gửi bán 1.1.4 đại lý... -
販売代金
[ はんばいだいきん ] n tiền bán -
販売価格
Mục lục 1 [ はんばいかかく ] 1.1 vs 1.1.1 giá bán buôn 2 Kinh tế 2.1 [ はんばいかかく ] 2.1.1 giá bán [sale price] [ はんばいかかく... -
販売促進
Mục lục 1 [ はんばいそくしん ] 1.1 n 1.1.1 xúc tiến bán 1.1.2 Sự thúc đẩy bán hàng 2 Kinh tế 2.1 [ はんばいそくしん ]... -
販売促進用の商品
Kinh tế [ はんばいそくしんようのしょうひん ] Hàng khuyến mại quảng cáo Category : Thương mại -
販売値段
[ はんばいねだん ] n giá bán ra -
販売確認
Kinh tế [ はんばいかくにん ] xác nhận bán [confirmation of sale] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
販売競合
Kinh tế [ はんばいきょうごう ] cạnh tranh bán hàng [sales pitch (BUS)] Category : Marketing [マーケティング] -
販売管理費
Kinh tế [ はんばいかんりひ ] chi phí bán hàng, chi phí hành chính và các chi phí khác [selling, general and administrative expenses]...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.