Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

販売機

[ はんばいき ]

n

máy bán hàng tự động

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 販売機会

    [ はんばいきかい ] n Cơ hội bán hàng
  • 販売戦略

    [ はんばいせんりゃく ] n Chiến lược bán hàng
  • 販売数量

    [ はんばいすうりょう ] n số lượng bán
  • 販売手付金

    Kinh tế [ はんばいてつけきん ] tiền cược bán/tiền cược nghịch (sở giao dịch) [premium for the put] Category : Sở giao dịch...
  • 販売手数料

    Kinh tế [ はんばいてすうりょう ] hoa hồng bán [selling commission] Category : Đầu tư tín thác [投資信託] Explanation : 投資信託を購入する際にかかる手数料のこと。投資家が、証券会社などの販売会社に直接払うもの。///手数料の支払方法は、投資信託のタイプによって特徴がある。追加型投資信託では、外枠方式を採用しており、買付代金に対して外枠で何%というような支払方法になっている。一方、単位型投資信託では、内枠方式のものが多く、1万円につき内枠で何円というようになっている。(単位型投資信託でも、外枠方式で手数料が設定されているものもある)///証券会社などの販売会社を経由せずに、投資家と運用会社が直接取引を行うことにより、販売手数料が無料のものもある。このような販売手数料が無料の投資信託はノーロード型ファンドなどと呼ばれている。
  • 販売時点

    Kinh tế [ はんばいじてん ] điểm bán/thời điểm bán hàng [point of sale (ADV)] Category : Marketing [マーケティング]
  • 販促費

    Kinh tế [ はんそくひ ] Chi phí khuyến mãi
  • 販管費

    Kinh tế [ はんかんひ ] chi phí bán hàng, chi phí hành chính và các chi phí khác [selling, general and administrative expenses] Category...
  • 販路

    Mục lục 1 [ はんろ ] 1.1 n 1.1.1 thị trường tiêu thụ 2 Kinh tế 2.1 [ はんろ ] 2.1.1 các kênh bán hàng [marketing channel] [ はんろ...
  • 貪婪

    Mục lục 1 [ たんむさぼ ] 1.1 n 1.1.1 tham lam 2 [ どんらん ] 2.1 n 2.1.1 tham lam [ たんむさぼ ] n tham lam [ どんらん ] n tham lam
  • 貪る

    Mục lục 1 [ むさぼる ] 1.1 n 1.1.1 tham 1.2 v5r 1.2.1 thèm thuồng/thèm muốn [ むさぼる ] n tham v5r thèm thuồng/thèm muốn (人)の唇をむさぼる:...
  • 貪欲

    Mục lục 1 [ どんよく ] 1.1 adj-na 1.1.1 tham dục 1.1.2 tham ăn 1.1.3 máu tham 1.1.4 lòng tham 1.1.5 hám lợi/tham lam 1.2 n 1.2.1 tính...
  • 貪欲な

    [ どんよくな ] n tham
  • 貫き通す

    [ つらぬきとおす ] v5s xuyên qua/xuyên thủng qua/xuyên suốt
  • 貫く

    [ つらぬく ] v5k xuyên qua/xuyên thủng qua/xuyên suốt/quán triệt
  • 貫徹

    [ かんてつ ] n sự quán triệt/quán triệt 不完全貫徹: quán triệt không toàn diện 意思を貫徹する: quán triệt tư tưởng...
  • 貫通

    [ かんつう ] n sự thâm nhập/sự đâm thủng/sự xuyên thủng/sự xuyên/thâm nhập/đâm thủng/xuyên thủng/xuyên/xuyên qua 互いに貫通させ合う:...
  • 貫通する

    [ かんつうする ] vs thâm nhập/đâm thủng/xuyên thủng/xuyên/xuyên qua ~に深く貫通する: xuyên sâu vào ~ 鎧を貫通する:...
  • 貫流

    [ かんりゅう ] n sự chảy qua/dòng chảy 強い還流: dòng chảy mạnh 貫流容量: dung lượng dòng chảy
  • 貫流する

    [ かんりゅう ] vs chảy qua
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top