Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

貯金する

Mục lục

[ ちょきん ]

vs

gửi tiền vào ngân hàng

[ ちょきんする ]

vs

dành tiền

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 貯金箱

    [ ちょきんばこ ] n hộp tiết kiệm
  • 貯金通帳

    [ ちょきんつうちょう ] n số tiền trong ngân hàng
  • 貯水

    [ ちょすい ] n sự trữ nước
  • 貯水槽

    [ ちょすいそう ] n bể nước
  • 貯水池

    Mục lục 1 [ ちょすいち ] 1.1 n 1.1.1 hồ/ao chứa nước 1.1.2 bể chứa nước [ ちょすいち ] n hồ/ao chứa nước bể chứa...
  • 貯木場

    [ ちょぼくじょう ] n bãi gỗ
  • 貰う

    [ もらう ] v5u, uk nhận
  • 貴ぶ

    Mục lục 1 [ たっとぶ ] 1.1 v5b 1.1.1 tôn kính/tôn trọng/sùng kính/khâm phục/coi trọng 2 [ とうとぶ ] 2.1 v5b 2.1.1 tôn kính/tôn...
  • 貴い

    Mục lục 1 [ たっとい ] 1.1 adj 1.1.1 quý giá/quý báu/tôn quý/cao quý 2 [ とうとい ] 2.1 adj 2.1.1 quý giá/quý báu/tôn quý/cao...
  • 貴名

    [ きめい ] n, uk quí danh
  • 貴婦人

    [ きふじん ] n quí phu nhân
  • 貴下

    [ きか ] v5b quí ngài
  • 貴人

    Mục lục 1 [ きじん ] 1.1 n 1.1.1 quí nhân 1.1.2 đại nhân [ きじん ] n quí nhân đại nhân
  • 貴公子

    [ きこうし ] n quí công tử
  • 貴国

    [ きこく ] n quí quốc
  • 貴社

    [ きしゃ ] n quí công ty
  • 貴神

    [ きしん ] n quí thần
  • 貴賓

    [ きひん ] n khách quý 貴賓席: Chỗ ngồi dành cho khách quý (ghế khách quý) 貴賓むけ玄関ホール: Đại sảnh lối đi vào...
  • 貴重

    Mục lục 1 [ きちょう ] 1.1 n 1.1.1 sự quý trọng/sự quý giá/sự quý báu 1.1.2 đắt đỏ 1.2 adj-na 1.2.1 quý trọng/quý giá/quý...
  • 貴重な

    Mục lục 1 [ きちょうな ] 2 / QUÝ TRỌNG / 2.1 n 2.1.1 quý 2.1.2 quí trọng 2.1.3 quí báu 2.1.4 đáng giá 2.1.5 báu quý 2.1.6 báu [...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top