Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

貴重な

Mục lục

[ きちょうな ]

/ QUÝ TRỌNG /

n

quý
祖母は指輪などの貴重な品を全部銀行の貸し金庫に入れている。
Bà tôi thường cho vào két sắt mà thuê của Ngân hàng toàn bộ những đồ quý giá như là Nhẫn.
quí trọng
quí báu
đáng giá
báu quý
báu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 貴重品

    Mục lục 1 [ きちょうひん ] 1.1 n 1.1.1 vật phẩm quý báu/đồ quý giá/đồ quý báu/vật quý/vật báu/đồ quý/tiền bạc nữ...
  • 貴重物品

    [ きちょうぶつひん ] n đồ quý
  • 貴金属

    Mục lục 1 [ ききんぞく ] 1.1 v5b 1.1.1 châu báu 1.1.2 bửu bối 1.2 n 1.2.1 kim loại quý/kim loại quý hiếm/trang sức 1.3 n 1.3.1...
  • 貴金属工

    [ ききんぞくこう ] n thợ bạc
  • 貴方

    [ あなた ] n, uk anh/chị あなたはもっと食べるの: Anh (chị, cậu) ăn thêm à 貴方は日本語を学んているですか: ông (bà,...
  • 貴族

    Mục lục 1 [ きぞく ] 1.1 n 1.1.1 quý tộc/dòng dõi quý tộc/vương giả/dòng dõi vương tôn công tử/vương tôn công tử 1.1.2...
  • 貴意

    [ きい ] n thiện ý Ghi chú:dùng trong viết thư
  • 貶す

    [ けなす ] v5s, uk gièm pha/chê bai/bôi xấu/bôi nhọ (人)のまじめな努力をけなす: gièm pha sự cố gắng tích cực của......
  • 買いかぶる

    Mục lục 1 [ かいかぶる ] 1.1 v5r 1.1.1 trả giá quá cao/mắc lừa 1.1.2 đánh giá quá cao [ かいかぶる ] v5r trả giá quá cao/mắc...
  • 買い占め

    [ かいしめ ] n sự mua toàn bộ/sự đầu cơ tích trữ/đầu cơ/mua tích trữ 株の大量買い占め: tích trữ số lượng lớn...
  • 買い占める

    [ かいしめる ] v1 mua toàn bộ/đầu cơ tích trữ 食糧を買い占めた姦商: gian thương đầu cơ lương thực
  • 買い取り

    [ かいとり ] n sự mua vào/sự giao dịch/mua vào/giao dịch/sự mua/mua 手形の買い取り: mua hối phiếu 日銀による国債買い取り:...
  • 買い上げ

    Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ かいあげ ] 1.1.1 Bao tiêu [Support the price of ...] 1.2 [ かいあげ ] 1.2.1 mua sắm [procurement] Kinh tế [...
  • 買い主

    [ かいぬし ] n người mua/bên mua 買い主の危険負担で: người mua sẽ chịu rủi ro 買い主保険: bảo hiểm người mua
  • 買い下がり

    Kinh tế [ かいさがり ] mua vào khi giá cổ phiếu giảm [Averaging] Category : 投資(運用)スタイル Explanation : 株式売買の一つの手段で、株価が下がっている状況で、購入していくこと。///購入単価を下げていくことができる。ナンピンの考え方である。
  • 買いオペ

    [ かいオペ ] n Thao tác mua/hành động mua
  • 買いオペレーション

    [ かいオペレーション ] n Thao tác mua/hành động mua
  • 買いオプション

    Kinh tế [ かいおぷしょん ] quyền mua ưu tiên [buying option]
  • 買い入れ

    [ かいいれ ] n mua/mua vào/nhập hàng 買い入れを確認する: Xác nhận mua vào 有価証券買い入れ: Mua chứng khoán có giá 武器の買い入れ:...
  • 買い入れる

    Mục lục 1 [ かいいれる ] 1.1 n 1.1.1 chuộc 1.2 v1 1.2.1 mua vào/nhập khẩu 2 Kinh tế 2.1 [ かいいれる ] 2.1.1 Mua vào [Purchase]...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top