- Từ điển Nhật - Việt
貴金属
Mục lục |
[ ききんぞく ]
v5b
châu báu
bửu bối
n
kim loại quý/kim loại quý hiếm/trang sức
- 私も貴金属いっぱいつけているから雷のとき気をつけなくちゃ。金持ちはつらいわー: tôi cũng đeo nhiều kim loại quý (trang sức) nên luôn phải đề phòng khỏi bị sét đánh. Làm triệu phú cũng khổ thật
- 貴金属箔製造工: nhà chế tạo kim loại quý (trang sức)
- 貴金属工業: ngành công nghiệp sản xuất kim loại quý (trang
n
kim ngân
n
trân bảo
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
貴金属工
[ ききんぞくこう ] n thợ bạc -
貴方
[ あなた ] n, uk anh/chị あなたはもっと食べるの: Anh (chị, cậu) ăn thêm à 貴方は日本語を学んているですか: ông (bà,... -
貴族
Mục lục 1 [ きぞく ] 1.1 n 1.1.1 quý tộc/dòng dõi quý tộc/vương giả/dòng dõi vương tôn công tử/vương tôn công tử 1.1.2... -
貴意
[ きい ] n thiện ý Ghi chú:dùng trong viết thư -
貶す
[ けなす ] v5s, uk gièm pha/chê bai/bôi xấu/bôi nhọ (人)のまじめな努力をけなす: gièm pha sự cố gắng tích cực của...... -
買いかぶる
Mục lục 1 [ かいかぶる ] 1.1 v5r 1.1.1 trả giá quá cao/mắc lừa 1.1.2 đánh giá quá cao [ かいかぶる ] v5r trả giá quá cao/mắc... -
買い占め
[ かいしめ ] n sự mua toàn bộ/sự đầu cơ tích trữ/đầu cơ/mua tích trữ 株の大量買い占め: tích trữ số lượng lớn... -
買い占める
[ かいしめる ] v1 mua toàn bộ/đầu cơ tích trữ 食糧を買い占めた姦商: gian thương đầu cơ lương thực -
買い取り
[ かいとり ] n sự mua vào/sự giao dịch/mua vào/giao dịch/sự mua/mua 手形の買い取り: mua hối phiếu 日銀による国債買い取り:... -
買い上げ
Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ かいあげ ] 1.1.1 Bao tiêu [Support the price of ...] 1.2 [ かいあげ ] 1.2.1 mua sắm [procurement] Kinh tế [... -
買い主
[ かいぬし ] n người mua/bên mua 買い主の危険負担で: người mua sẽ chịu rủi ro 買い主保険: bảo hiểm người mua -
買い下がり
Kinh tế [ かいさがり ] mua vào khi giá cổ phiếu giảm [Averaging] Category : 投資(運用)スタイル Explanation : 株式売買の一つの手段で、株価が下がっている状況で、購入していくこと。///購入単価を下げていくことができる。ナンピンの考え方である。 -
買いオペ
[ かいオペ ] n Thao tác mua/hành động mua -
買いオペレーション
[ かいオペレーション ] n Thao tác mua/hành động mua -
買いオプション
Kinh tế [ かいおぷしょん ] quyền mua ưu tiên [buying option] -
買い入れ
[ かいいれ ] n mua/mua vào/nhập hàng 買い入れを確認する: Xác nhận mua vào 有価証券買い入れ: Mua chứng khoán có giá 武器の買い入れ:... -
買い入れる
Mục lục 1 [ かいいれる ] 1.1 n 1.1.1 chuộc 1.2 v1 1.2.1 mua vào/nhập khẩu 2 Kinh tế 2.1 [ かいいれる ] 2.1.1 Mua vào [Purchase]... -
買い値
[ かいね ] n giá mua -
買い立て
[ かいたて ] n mới toanh/mới mua 買い立てのかばん: cặp mới toanh -
買い置き
[ かいおき ] n mua dự trữ/mua đầu cơ/đầu cơ 買い置きの品: hàng hóa mua dự trữ ~を買い置きする: mua dự trữ cái...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.