Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

買付委託インボイス

Kinh tế

[ かいつけいたくいんぼいす ]

hóa đơn ủy thác đặt hàng [indent invoice]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 買付委託送り状

    Kinh tế [ かいつけいたくおくりじょう ] hóa đơn ủy thác đặt hàng [indent invoice]
  • 買付代理人

    Kinh tế [ かいつけだいりにん ] đại lý mua [commission buyer]
  • 買付代理店

    Kinh tế [ かいつけだいりてん ] đại lý mua [buying agent]
  • 買付権

    Kinh tế [ かいつけけん ] quyền mua ưu tiên [buying option]
  • 買付手数料

    Kinh tế [ かいつけてすうりょう ] hoa hồng khi mua [buying commission] Explanation : 投資信託を購入するにあたりかかる手数料のこと。///手数料は、商品ごとに決められており、目論見書等で確認することができる。
  • 買付書

    Kinh tế [ かいつけしょ ] phiếu mua [bought note]
  • 買弁資本

    [ ばいべんしほん ] n tư sản mại bản
  • 買入れ代理店

    Kinh tế [ かいいれだいりてん ] đại lý mua [commission buyer]
  • 買入償還

    Kinh tế [ かいいれしょうかん ] bồi hoàn bằng việc mua vào [Retirement by purchase] Category : 債券 Explanation : 発行者が市場を通して、買い取りに応じる所有者から買い入れる方法。///市場価格で買い入れるため、時価がアンダーパーの時は発行者にとって有利に減債でき、オーバーパーの時は不利になる。
  • 買入値段

    Kinh tế [ かいいれねだん ] giá mua [buying price]
  • 買入特権協議

    Kinh tế [ かいいれとっけんきょうぎ ] hiệp nghị ưu tiên mua [agreement on buying option]
  • 買入手数料

    Kinh tế [ かいいれてすうりょう ] hoa hồng đại lý mua [buying commission]
  • 買回り品

    Kinh tế [ かいまわりひん ] hàng hóa mua sau khi đã cân nhắc kỹ về giá cả, chất lượng [shopping products (BEH)]
  • 買値

    Mục lục 1 [ かいね ] 1.1 n 1.1.1 giá mua 2 Kinh tế 2.1 [ かいね ] 2.1.1 giá mua [buying price] [ かいね ] n giá mua Kinh tế [ かいね...
  • 買物

    [ かいもの ] n món hàng mua được/mua hàng/mua sắm/mua đồ/đi chợ その詐欺師は買物に偽金を使った: tên lừa đảo đó...
  • 買物する

    Mục lục 1 [ かいものする ] 1.1 n 1.1.1 sắm sửa 1.1.2 sắm [ かいものする ] n sắm sửa sắm
  • 買物袋

    [ かいものぶくろ ] n túi mua hàng/túi hàng/túi đồ/túi đựng đồ 買物袋を開けて~を取り出す: mở túi đồ và lấy...
  • 買掛債務

    Kinh tế [ かいかけさいむ ] nợ phải trả/trái khoản [Accounts payable] Category : 財務分析 Explanation : 債務とは、借りたお金を返すといった、義務のことをいう。///商品やサービスの提供を受けたものの、納めていない代金を支払う義務のこと。買掛債務は負債とみなされる。...
  • 買掛金

    Kinh tế [ かいかけきん ] các khoản nợ phải trả/trái khoản [accounts payable]
  • 買指図

    Kinh tế [ かいさしず ] lệnh mua [order to purchase]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top