Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

貸借対照表

Mục lục

[ たいしゃくたいしょうひょう ]

n

Bảng quyết toán
bản tổng kết tài sản

Kinh tế

[ たいしゃくたいしょうひょう ]

bản tổng kết tài sản [balance sheet]
Category: ディスクロージャー

[ たいしゃくたいしょうひょう ]

bảng cân đối tài sản [Balance Sheets (US)]
Category: Tài chính [財政/ディスクロージャー]
Explanation: 一定時点における企業の財政状態の一覧表。バランスシートともいう。///企業の「資産」と「負債」「資本」を対照表示することによって、企業の財政状態を明らかにする報告書。資金の調達源泉と、資金の用途が記されている。///貸借対照表は、資産、負債、資本の分析をすることで、企業の安全性や流動性を判断することができる。「損益計算書」と「キャッシュフロー計算書」をあわせたものを、財務諸表と呼ぶ。
'Related word': オフバランスシート

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 貸倒

    [ かしだおれ ] n món nợ không có khả năng thu hồi[bad debt]
  • 貸倒引当金

    Kinh tế [ かしだおれひきあてきん ] bù đắp cho các khoản phải thu khó đòi [Allowance for doubtful receivables (US)] Explanation...
  • 貸倒引当金戻入益

    Kinh tế [ かしだおれひきあてきんもどしいれえき ] thay đổi khoản dự trữ cho các khoản phải thu khó đòi [Reversal of...
  • 貸倒金

    Kinh tế [ かしだおれきん ] bù đắp cho các khoản phải thu khó đòi [allowance for doubtful accounts]
  • 貸間

    [ かしま ] n phòng cho thuê 家具付き貸間 : phòng cho thuê có sẵn đồ đạc 備品なしの貸間: phòng cho thuê không có đồ...
  • 貸金

    Kinh tế [ かしきん ] tiền cho vay [advance]
  • 貸業務

    Kinh tế [ かしぎょうむ ] nghiệp vụ cho vay [loan business]
  • 貸方

    Kinh tế [ かしかた ] bên \"có\" (kế toán) [credit side]
  • 貸方表

    Kinh tế [ かしかたひょう ] giấy báo \"có\" [credit advice/credit note]
  • [ ひ ] n-suf phí 生活費: sinh hoạt phí
  • 費え

    [ ついえ ] n chi phí lãng phí
  • 費える

    Mục lục 1 [ ついえる ] 1.1 v1 1.1.1 lãng phí/tiêu phí 1.1.2 ít đi [ ついえる ] v1 lãng phí/tiêu phí 時間が費える: lãng phí...
  • 費やす

    Mục lục 1 [ ついやす ] 1.1 v5s 1.1.1 tiêu hao/lãng phí 1.1.2 dùng/chi dùng [ ついやす ] v5s tiêu hao/lãng phí むだに体力を費やす:...
  • 費用

    Mục lục 1 [ ひよう ] 1.1 n 1.1.1 tổn phí 1.1.2 lệ phí/chi phí/phí 2 Kinh tế 2.1 [ ひよう ] 2.1.1 chi phí/phí (khoản tiền) [cost/charge/expenditure...
  • 費用免除

    Mục lục 1 [ ひようめんじょ ] 1.1 n 1.1.1 miễn mọi chi phí 2 Kinh tế 2.1 [ ひようめんじょ ] 2.1.1 miễn mọi chi phí [exemption...
  • 費用明細書

    Mục lục 1 [ ひようめいさいしょ ] 1.1 n 1.1.1 bản kê chi phí 2 Kinh tế 2.1 [ ひようめいさいしょ ] 2.1.1 bản kê chi phí [statement...
  • 費消

    Mục lục 1 [ ひしょう ] 1.1 v5s 1.1.1 phí 1.2 n 1.2.1 sự tiêu thụ [ ひしょう ] v5s phí n sự tiêu thụ
  • 費消する

    [ ひしょう ] vs tiêu thụ
  • 貼付

    [ てんぷ ] v dán(stick)
  • 貼付け

    Mục lục 1 [ はりつけ ] 1.1 n 1.1.1 sự dán (file vi tính) 2 Tin học 2.1 [ はりつけ ] 2.1.1 dán [(computer file) paste] [ はりつけ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top