Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

費用明細書

Mục lục

[ ひようめいさいしょ ]

n

bản kê chi phí

Kinh tế

[ ひようめいさいしょ ]

bản kê chi phí [statement of charges]
Category: Ngoại thương [対外貿易]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 費消

    Mục lục 1 [ ひしょう ] 1.1 v5s 1.1.1 phí 1.2 n 1.2.1 sự tiêu thụ [ ひしょう ] v5s phí n sự tiêu thụ
  • 費消する

    [ ひしょう ] vs tiêu thụ
  • 貼付

    [ てんぷ ] v dán(stick)
  • 貼付け

    Mục lục 1 [ はりつけ ] 1.1 n 1.1.1 sự dán (file vi tính) 2 Tin học 2.1 [ はりつけ ] 2.1.1 dán [(computer file) paste] [ はりつけ...
  • 貼付け不良

    Kỹ thuật [ はりつけふりょう ] dán không đạt
  • 貼り付け

    Tin học [ はりつけ ] dán [paste]
  • 貼れる

    [ はれる ] v5r úa
  • 貼る

    Mục lục 1 [ はる ] 1.1 v5r 1.1.1 gắn 1.1.2 dán/ gắn cho [ はる ] v5r gắn dán/ gắn cho バーモントの人は州外の人間に平地人というレッテルを貼る :Những...
  • 貼薬

    Mục lục 1 [ はりぐすり ] 1.1 n 1.1.1 thuốc dán 1.1.2 thuốc cao [ はりぐすり ] n thuốc dán thuốc cao
  • 貿易

    Mục lục 1 [ ぼうえき ] 1.1 n 1.1.1 thương mại 1.1.2 ngoại thương/sự buôn bán với nước ngoài 1.1.3 mậu dịch 1.1.4 giao dịch...
  • 貿易効率

    Mục lục 1 [ ぼうえきこうりつ ] 1.1 n 1.1.1 hiệu quả thương mại 2 Kinh tế 2.1 [ ぼうえきこうりつ ] 2.1.1 hiệu quả ngoại...
  • 貿易の仕組

    Mục lục 1 [ ぼうえきのしく ] 1.1 n 1.1.1 cơ cấu buôn bán 2 Kinh tế 2.1 [ ぼうえきのしくみ ] 2.1.1 cơ cấu buôn bán [pattern...
  • 貿易の性質

    Kinh tế [ ぼうえきのせいしつ ] tính chất nền thương mại [pattern of trade] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 貿易協定

    Mục lục 1 [ ぼうえききょうてい ] 1.1 n 1.1.1 hiệp định thương mại 1.1.2 hiệp định mua bán 2 Kinh tế 2.1 [ ぼうえききょうてい...
  • 貿易協約

    [ ぼうえききょうやく ] n hiệp ước thương mại
  • 貿易収益性

    Mục lục 1 [ ぼうえきしゅうえきせい ] 1.1 n 1.1.1 doanh lợi ngoại thương 2 Kinh tế 2.1 [ ぼうえきしゅうえきせい ] 2.1.1...
  • 貿易収支

    Mục lục 1 [ ぼうえきしゅうし ] 1.1 n 1.1.1 thu chi ngoại thương/cán cân thu chi 1.1.2 cán cân buôn bán 2 Kinh tế 2.1 [ ぼうえきしゅうし...
  • 貿易収支の黒字

    Mục lục 1 [ ぼうえきしゅうしのくろじ ] 1.1 n 1.1.1 số dư cán cân buôn bán 1.1.2 cán cân thanh toán dư thừa 1.1.3 cán cân...
  • 貿易収支の輸出残高

    Mục lục 1 [ ぼうえきしゅうしのゆしゅつざんだか ] 1.1 n 1.1.1 số dư cán cân buôn bán 1.1.2 cán cân buôn bán dư thừa 2...
  • 貿易収支の赤字

    Mục lục 1 [ ぼうえきしゅうしのあかじ ] 1.1 n 1.1.1 cán cân thanh toán thiếu hụt 1.1.2 cán cân buôn bán thiếu hụt 2 Kinh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top