Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

貿易政策

Mục lục

[ ぼうえきせいさく ]

n

chính sách ngoại thương
chính sách buôn bán

Kinh tế

[ ぼうえきせいさく ]

chính sách buôn bán/chính sách ngoại thương [trade policy/foreign trade policy]
Category: Ngoại thương [対外貿易]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 貿易慣習

    Kinh tế [ ぼうえきかんしゅう ] tập quán buôn bán/thực tiễn buôn bán [commercial custom/trading practice] Category : Ngoại thương...
  • 貿易手形

    Mục lục 1 [ ぼうえきてがた ] 1.1 n 1.1.1 hối phiếu thương mại 2 Kinh tế 2.1 [ ぼうえきてがた ] 2.1.1 hối phiếu thương...
  • 賊軍

    [ ぞくぐん ] n quân giặc/quân kẻ cướp
  • Mục lục 1 [ しょう ] 1.1 n 1.1.1 giải thưởng/giải 1.2 n, n-suf 1.2.1 thưởng/tặng thưởng/giải thưởng [ しょう ] n giải thưởng/giải...
  • 賞与

    Mục lục 1 [ しょうよ ] 1.1 n 1.1.1 thưởng/giải thưởng/ tiền thưởng 2 Kinh tế 2.1 [ しょうよ ] 2.1.1 tiền thưởng [Bonus]...
  • 賞与する

    [ しょうよする ] n ban thưởng
  • 賞味期限

    [ しょうみきげん ] n thời hạn sử dụng
  • 賞味期限が切れる

    [ しょうみきげんがきれる ] n hết hạn/hết đát この牛乳は賞味期限が切れた。: Sữa này đã hết hạn.
  • 賞を得る

    [ しょうをえる ] n, n-suf được thưởng
  • 賞品

    [ しょうひん ] n phần thưởng
  • 賞状

    Mục lục 1 [ しょうじょう ] 1.1 vs 1.1.1 giấy khen 1.1.2 bảng vàng 1.1.3 bảng khen 1.1.4 Bằng khen [ しょうじょう ] vs giấy khen...
  • 賞罰

    Mục lục 1 [ しょうばつ ] 1.1 n 1.1.1 thường phạt 1.1.2 sự thưởng phạt/việc thưởng phạt/ hình thức thưởng phạt [ しょうばつ...
  • 賞牌

    [ しょうはい ] vs giải thưởng
  • 賞預金

    [ しょうよきん ] n tiền thưởng
  • 賞賛

    [ しょうさん ] n sự tán thưởng ~を浴びる: nhận được rất nhiều sự khen ngợi
  • 賞賛する

    Mục lục 1 [ しょうさん ] 1.1 vs 1.1.1 tán thưởng/khen ngợi/ hoan nghênh/ tán dương 2 [ しょうさんする ] 2.1 vs 2.1.1 tán dụng...
  • 賞金

    Mục lục 1 [ しょうきん ] 1.1 n 1.1.1 tiền thưởng 2 Kinh tế 2.1 [ しょうきん ] 2.1.1 tiền thưởng [premium] [ しょうきん ]...
  • 賞金を受ける

    [ しょうきんをうける ] n thắng giải
  • 賞杯

    Mục lục 1 [ しょうはい ] 1.1 vs 1.1.1 huy chương 1.1.2 cúp thưởng [ しょうはい ] vs huy chương cúp thưởng
  • 賠償

    Mục lục 1 [ ばいしょう ] 1.1 n 1.1.1 sự bồi thường 2 Kinh tế 2.1 [ ばいしょう ] 2.1.1 sự bồi thường [payment of damages (civil...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top