- Từ điển Nhật - Việt
賞牌
Xem thêm các từ khác
-
賞預金
[ しょうよきん ] n tiền thưởng -
賞賛
[ しょうさん ] n sự tán thưởng ~を浴びる: nhận được rất nhiều sự khen ngợi -
賞賛する
Mục lục 1 [ しょうさん ] 1.1 vs 1.1.1 tán thưởng/khen ngợi/ hoan nghênh/ tán dương 2 [ しょうさんする ] 2.1 vs 2.1.1 tán dụng... -
賞金
Mục lục 1 [ しょうきん ] 1.1 n 1.1.1 tiền thưởng 2 Kinh tế 2.1 [ しょうきん ] 2.1.1 tiền thưởng [premium] [ しょうきん ]... -
賞金を受ける
[ しょうきんをうける ] n thắng giải -
賞杯
Mục lục 1 [ しょうはい ] 1.1 vs 1.1.1 huy chương 1.1.2 cúp thưởng [ しょうはい ] vs huy chương cúp thưởng -
賠償
Mục lục 1 [ ばいしょう ] 1.1 n 1.1.1 sự bồi thường 2 Kinh tế 2.1 [ ばいしょう ] 2.1.1 sự bồi thường [payment of damages (civil... -
賠償する
Mục lục 1 [ ばいしょう ] 1.1 vs 1.1.1 bồi thường 2 [ ばいしょうする ] 2.1 vs 2.1.1 đền bù 2.1.2 đền bồi 2.1.3 đền 2.1.4... -
賠償引渡し
Mục lục 1 [ ばいしょうひきわたし ] 1.1 vs 1.1.1 giao bù 2 Kinh tế 2.1 [ ばいしょうひきわたし ] 2.1.1 giao bù [reparation delivery]... -
賠償程度
Mục lục 1 [ ばいしょうていど ] 1.1 n 1.1.1 mức bồi thường 2 Kinh tế 2.1 [ ばいしょうていど ] 2.1.1 mức bồi thường [measure... -
賠償額
Kinh tế [ ばいしょうがく ] tiền bồi thường/khoản bồi thường [amount of damages] Category : Luật [法務] -
賠償請求
Mục lục 1 [ ばいしょうせいきゅう ] 1.1 n 1.1.1 khiếu nại bồi thường 2 Kinh tế 2.1 [ ばいしょうせいきゅう ] 2.1.1 kiện... -
賠償金
[ ばいしょうきん ] n tiền bồi thường -
賠償金額
Kinh tế [ ばいしょうきんがく ] tiền bồi thường/tiền đền bù [damages/reparation payments] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
賠償所
Kinh tế [ ばいしょうしょ ] thư bảo đảm (bồi thường) [letter of indemnity] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
賢い
[ かしこい ] adj thông minh/khôn ngoan/khôn/khôn khéo いつでも賢い: lúc nào cũng thông minh, khôn khéo 彼は年の割には賢い:... -
賢夫人
[ けんぷじん ] n người vợ khôn ngoan -
賢人
Mục lục 1 [ けんじん ] 1.1 n 1.1.1 người thông thái/người khôn ngoan/nhà thông thái 1.1.2 hiền triết [ けんじん ] n người... -
賢弟
[ けんてい ] n hiền đệ -
賢哲
[ けんてつ ] n nhà hiền triết/nhà thông thái/người thông minh 理性は賢い者(賢哲)を治め、愚か者をたたきのめす: Lý...
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
