Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

賢者

Mục lục

[ けんじゃ ]

n

vương giả
người hiền/hiền nhân/hiền tài
古代の賢者たち: những bậc hiền tài ngày xưa
ある賢者の化身: hóa thân của bậc hiền tài
宗教的賢者: nhà hiền triết Hindu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 賢母

    [ けんぼ ] n người mẹ thông minh/mẹ giỏi 良妻賢母(りょうさい けんぼ): vợ hiền mẹ giỏi
  • 賢明

    Mục lục 1 [ けんめい ] 1.1 adj-na 1.1.1 hiền minh/sáng suốt/khôn ngoan/cao tay/thông minh/sáng suốt/khéo léo 1.2 n 1.2.1 khôn ngoan/thông...
  • 賢慮

    [ けんりょ ] n ý tưởng khôn ngoan
  • Mục lục 1 [ とり ] 1.1 n 1.1.1 điểu 1.1.2 chim/gia cầm 1.1.3 chim chóc [ とり ] n điểu chim/gia cầm 外国産の鳥 :Chim ngoại...
  • 鳥の糞

    [ とりのふん ] n cứt chim
  • 鳥かご

    [ とりかご ] n lồng 鳥かごのような場所 : Nơi giống như lồng chim 店ではペット、鳥かご、ミキサー、テレビ机など必要なものはすべて売っている :Cửa...
  • 鳥媒花

    [ ちょうばいか ] n hoa thụ phấn nhờ chim muông
  • 鳥小屋

    [ とりごや ] n chuồng chim 彼は家の裏に大きな鳥小屋を作った :anh ấy xây một khu nuôi chim lớn phía sau nhà. 鳥小屋管理人 :người...
  • 鳥居

    [ とりい ] n cổng vào đền thờ đạo Shinto 神社には鳥居、つまり門があるから、簡単に見分けられる。 :Đền thờ...
  • 鳥屋

    Mục lục 1 [ とや ] 1.1 n 1.1.1 chuồng gà 2 [ とりや ] 2.1 n 2.1.1 nơi bán chim/cửa hàng bán chim [ とや ] n chuồng gà 黒鳥屋 :Chuồng...
  • 鳥之巣

    [ とりのす ] n tổ chim
  • 鳥人

    [ ちょうじん ] n Phi công/người lái máy bay
  • 鳥刺し

    [ とりさし ] n Người bắt chim/món sashimi thịt gà
  • 鳥瞰

    [ ちょうかん ] n toàn cảnh nhìn từ trên xuống ~に関する鳥瞰的な分析を試みる :thử nghiệm phân tích toàn cảnh...
  • 鳥瞰図

    [ ちょうかんず ] n hình toàn cảnh nhìn từ trên xuống/toàn cảnh nhìn từ trên xuống
  • 鳥獣

    [ ちょうじゅう ] n chim thú 野生鳥獣に起こる〔病気が〕 :(bệnh) bắt nguồn từ loài chim hoang dã 鳥獣の肉 :thịt...
  • 鳥獣保護区域

    [ ちょうじゅうほごくいき ] n khu bảo tồn tự nhiên
  • 鳥篭

    [ とりかご ] n lồng chim
  • 鳥籠

    [ とりかご ] n lồng chim
  • 鳥網

    [ とりあみ ] n lưới bẫy chim
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top